Công Ty CP Sản Xuất Và TM XD Phương Nam
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 4 - 2017
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Đức Thắng, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang Bản đồ
Address: Cong Nghiep Duc Thang Cluster, Duc Thang Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables)
Mã số thuế: Enterprise code:
2400813412
Điện thoại/ Fax: 02403568989
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty CP San Xuat Va TM XD Phuong Nam
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty CP Sản Xuất Và TM XD Phương Nam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bắc Giang
Người đại diện: Representative:
Lê Phương Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Sản Xuất Và Tm Xd Phương Nam
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Manufacture of shape- adjusted and human ability recovery apparatus) 32502
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Manufacture of medical and dental instruments and) 32501
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty CP Sản Xuất Và TM XD Phương Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Marine Depot Guangzhou
Địa chỉ: Số 11B đường Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 11B, Nguyen Van Tiet Street, Lai Thieu Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trần Phú Hà Nội
Địa chỉ: Số k4 Khu Đấu Giá Ngô Thị Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No K4 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Điện Tử Minh Anh Chi Nhánh Nghệ An
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp, Xã Minh Châu, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Cluster, Minh Chau Commune, Huyen Dien Chau, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Tân Phú Phát Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Bắc, Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Bac Hamlet, Vu Dung Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dây Cáp Điện Toàn Tiến Thành
Địa chỉ: B6/29A ấp 2, Xã Qui Đức, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B6/29a Ap 2, Qui Duc Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trường Phát Pma
Địa chỉ: Số 51 Hàng Cấp, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 51 Hang Cap, Quang Trung Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Quang Thành Thuận
Địa chỉ: B7/160 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B7/160 Nguyen Cuu Phu, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Sun Jun
Địa chỉ: Lô đất CN 05.6, Khu công nghiệp số 05, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat CN 05.6, So 05 Industrial Zone, Quang Lang Commune, Huyen An Thi, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Điện Dây Cáp Điện Hoàn Toàn Đại Thành
Địa chỉ: B15/11 Ấp 3A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B15/11 Ap 3a, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH PCT Việt Nam Solutions Tại Trà Vinh
Địa chỉ: Lô E, Đường Số 4, Khu Công Nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Thành Phố Trà Vinh, Trà Vinh
Address: Lot E, Street No 4, Long Duc Industrial Zone, Long Duc Commune, Tra Vinh City, Tra Vinh Province
Thông tin về Công Ty Cp Sản Xuất Và Tm Xd Phương Nam
Thông tin về Công Ty Cp Sản Xuất Và Tm Xd Phương Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và TM XD Phương Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Sản Xuất Và Tm Xd Phương Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Sản Xuất Và TM XD Phương Nam tại địa chỉ Cụm công nghiệp Đức Thắng, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang hoặc với cơ quan thuế Bắc Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2400813412
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu