Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Nam An
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2022
Địa chỉ: Tổ 4, thôn 9 Gò Găng, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: Civil Group 4, 9 Go Gang Hamlet, Long Son Commune, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Mã số thuế: Enterprise code:
3502469619
Điện thoại/ Fax: 0812659659
Tên tiếng Anh: English name:
Nam An Tourism Transport Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Văn Hợi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Du Lịch Nam An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất điện (Power production) 3511
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Nam An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Tấn Lấy TV
Địa chỉ: Ấp 7, Xã Càng Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Cang Long Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Hải Loan
Địa chỉ: Khu Phố Tây Bắc, Xã Yên Thủy, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Tay Bac Quarter, Yen Thuy Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Hùng Hà
Địa chỉ: Đội 8 thôn An Cảnh, Xã Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 8, An Canh Hamlet, Khoai Chau Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Trung An Travel
Địa chỉ: Số Nhà 226 đường Cổ Bi, Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 226, Co Bi Street, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vân Dũng
Địa chỉ: 229/56/34 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 229/56/34 Tay Thanh, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Và Dịch Vụ Du Lịch Văn Sáng
Địa chỉ: Sô 41 Ngô Quyền , Xã Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: So 41, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vận Tải Hành Khách Quang Ngọc
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Tuy Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Tuy Duc Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Du Lịch An Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Bấc Vang (tại nhà ông Nguyễn Văn Thuỷ), Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: BAC Vang Civil Group (Tai NHA ONG Nguyen VAN Thuy), Phuong, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đức Ngọc 668
Địa chỉ: Số nhà 132, đường Hiến Giang, tổ dân phố Hợp Giang 6, Phường Thục Phán, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: No 132, Hien Giang Street, Hop Giang 6 Civil Group, Thuc Phan Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Take Care
Địa chỉ: 39 Lê Minh Xuân, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 39 Le Minh Xuan, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Du Lịch Nam An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Du Lịch Nam An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Nam An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Du Lịch Nam An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Du Lịch Nam An tại địa chỉ Tổ 4, thôn 9 Gò Găng, Xã Long Sơn, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502469619
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu