Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 7 - 2018
Địa chỉ: 596 Trương Công Định, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: 596 Truong Cong Dinh, Nguyen An Ninh Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502369413
Điện thoại/ Fax: 0934363936
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Thuong Mai Dich Vu Co Khi Xay Dung Thien Truong Thanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty TNHH Giải Trí Tân Đại Nam
Địa chỉ: 254A Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 254a Phan Van Doi, Tien Lan Hamlet, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Nguyễn Minh Quang
Địa chỉ: 562/22 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 562/22 Tran Phu, Ward 5, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Thẩm Mỹ Mailisa
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Address: Hamlet 5, Ba Trai Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Viễn Thông Odin
Địa chỉ: Số 1 Đông Tác, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 1 Dong Tac, Kim Lien Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ Hằng Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 972, Tờ bản đồ số 26, Tổ 1, Khu phố 5, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 972, To Ban Do So 26, Civil Group 1, Quarter 5, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Jura Global
Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11a Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật DNS
Địa chỉ: Số K16 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No K16 Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Telcosms
Địa chỉ: Tầng 4, Số 229 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 229, Quang Trung Street, Quang Trung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Anh Dũng Mobile
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Đình Dũng, thôn Hải Sơn, Xã Các Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Le Dinh Dung, Hai Son Hamlet, Cac Son Commune, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Rika1719
Địa chỉ: SN 158 Lê Lai, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 158 Le Lai, Dong Huong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành
Thông tin về Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thiên Trường Thành tại địa chỉ 596 Trương Công Định, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502369413
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu