Công Ty TNHH Housewares Vũng Tàu
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2022
Địa chỉ: Số PA0114, Tầng Trệt Chung Cư Phoenix, Phường Nguyễn An Ninh, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: No Pa0114, Ground Floor Chung Cu Phoenix, Nguyen An Ninh Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502482218
Điện thoại/ Fax: 0962661590
Tên tiếng Anh: English name:
VTH LLC
Tên v.tắt: Enterprise short name:
VTH LLC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Tiến Nhật Linh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Housewares Vũng Tàu
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bưu chính (Postal activities) 5310
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (Accounting, bookkeeping and auditing activities; tax consultancy) 6920
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 8691
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Housewares Vũng Tàu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phụ Tùng Ô Tô Vĩnh An
Địa chỉ: Số 137/10A, Ấp 1, Xã Chợ Lách, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 137/10a, Hamlet 1, Cho Lach Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Tiến Phát
Địa chỉ: Số 1621, đường DB4, tổ 7, khu Phố 4, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1621, DB4 Street, Civil Group 7, Quarter 4, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Thiện Auto
Địa chỉ: Số nhà 48 Trương Quang Trọng, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 48 Truong Quang Trong, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Car Wash Kim Việt An
Địa chỉ: 169 Liêu Bình Hương, Ấp Tân Thành, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 169 Lieu Binh Huong, Tan Thanh Hamlet, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao X6
Địa chỉ: Km400+500, QL2A, Cụm Kinh tế, Xã Hội Thịnh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: KM400+500, Ql2a, Kinh Te Cluster, Hoi Thinh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Đại Thanh
Địa chỉ: Thôn Nam Công, Xã Thanh Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nam Cong Hamlet, Thanh Lam Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sài Gòn Autocare
Địa chỉ: 232B đường Trần Phú, Phường B'Lao, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 232B, Tran Phu Street, B'Lao Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Thiên An Car Service
Địa chỉ: 130B Giải Phóng, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 130B Giai Phong, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Fast
Địa chỉ: Số 435 Đường Cao Lỗ, Xóm Thượng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 435, Cao Lo Street, Thuong Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vinh Nhân
Địa chỉ: Thửa đất số 43, tờ bản đồ số 40,Tổ dân phố Dương Sơn, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 43, To Ban Do So 40, Duong Son Civil Group, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Housewares Vũng Tàu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Housewares Vũng Tàu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Housewares Vũng Tàu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Housewares Vũng Tàu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Housewares Vũng Tàu tại địa chỉ Số PA0114, Tầng Trệt Chung Cư Phoenix, Phường Nguyễn An Ninh, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502482218
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu