Công Ty TNHH Sản Xuất Bê Tông Phú Thành
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 3 - 2017
Địa chỉ: Ấp Phước Sơn, Xã Phước Hoà, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bản đồ
Address: Phuoc Son Hamlet, Phuoc Hoa Commune, Tan Thanh District, Ba Ria Vung Tau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
3502329668
Điện thoại/ Fax: 0919711639
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Be Tong Phu Thanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Bà Rịa - Vũng Tàu
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Năng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Bê Tông Phú Thành
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Bê Tông Phú Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xây Dựng Thương Mại Tấn Hiệp
Địa chỉ: Tổ dân phố 8, Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Lam Town, Huyen Y Yen, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại & Dịch Vụ Tổ Hợp Xuân Thủy
Địa chỉ: Tổ dân phố Quyết Tiến 2, Thị trấn Giao Thủy, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Quyet Tien 2 Civil Group, Giao Thuy Town, Huyen Giao Thuy, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Bê Tông Ngọc Thúy
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, Xã Cẩm Vịnh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Bac Cam Xuyen Cluster, Cam Vinh Commune, Ha Tinh City, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Chí Minh Đại An
Địa chỉ: Thôn Độ Trung, Xã Đại Hợp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương
Address: Do Trung Hamlet, Dai Hop Commune, Tu Ky District, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Duy Tiên
Địa chỉ: TDP Thá, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: TDP Tha, Liem Chinh Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Cấu Kiện HN
Địa chỉ: TDP Đồi Ngang, Thị trấn Tân Thanh, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam
Address: TDP Doi Ngang, Tan Thanh Town, Thanh Liem District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Songkon Delta
Địa chỉ: Quốc lộ 19, Tổ 4, Khối Hòa Lạc, Thị Trấn Phú Phong, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: Highway 19, Civil Group 4, Khoi Hoa Lac, Phu Phong Town, Huyen Tay Son, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Phú Thành HB
Địa chỉ: Thửa đất số 39, Thôn Sỏi, Xã Phú Thành, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình
Address: Thua Dat So 39, Soi Hamlet, Phu Thanh Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Sơn Bảy
Địa chỉ: Xóm 5, thôn Miếu Môn, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Mieu Mon Hamlet, Tran Phu Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Kim Cương
Địa chỉ: 818/26 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 818/26 Le Trong Tan, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Bê Tông Phú Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Bê Tông Phú Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Bê Tông Phú Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Bê Tông Phú Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Bê Tông Phú Thành tại địa chỉ Ấp Phước Sơn, Xã Phước Hoà, Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu hoặc với cơ quan thuế Bà Rịa Vũng Tàu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3502329668
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu