Công Ty TNHH Hugo Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 1 - 2018
Địa chỉ: Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Han Lu Hamlet, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500597275
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Hugo Vietnam Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Kim Chung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hugo Việt Nam
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hugo Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Bảo Hùng
Địa chỉ: 105 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 105 Bui Thi Xuan, Phuong Duc Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Vật Liệu Xây Dựng Hải Liên
Địa chỉ: Lô C12 - KQH Bàu Vá, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lot C12 - KQH Bau Va, Thuy Xuan Ward, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nguyễn Khang Hưng
Địa chỉ: 159 An Dương Vương, Phường An Tây , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 159 An Duong Vuong, An Tay Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Gỗ Phước Thịnh
Địa chỉ: 192/4 An Dương Vương, Phường An Cựu , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 192/4 An Duong Vuong, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ VLXD Ngọc Đức
Địa chỉ: Thôn Triều Sơn Đông, Xã Hương Vinh, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Trieu Son Dong Hamlet, Huong Vinh Commune, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sika Đại Hùng
Địa chỉ: 50 Hải Triều, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 50 Hai Trieu, An Cuu Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Xây Dựng Nhật Minh Hưng
Địa chỉ: 269 Phạm Văn Đồng, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: 269 Pham Van Dong, Phu Thuong Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Nguyên Sơn
Địa chỉ: 306 Phò Trạch, Thôn Khánh Mỹ, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: 306 Pho Trach, Khanh My Hamlet, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại – Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Nam Đô
Địa chỉ: 46/48 Sóng Hồng, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 46/48 Song Hong, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại NKT
Địa chỉ: 137/31 Trường Chinh, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 137/31 Truong Chinh, An Dong Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hugo Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hugo Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hugo Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hugo Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hugo Việt Nam tại địa chỉ Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500597275
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu