Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 4 - 2017
Địa chỉ: 160, Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 11, Phường Xuân Hoà, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: 160, Pham Van Dong Street, Civil Group 11, Xuan Hoa Ward, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500581589
Điện thoại/ Fax: 0438349985
Tên tiếng Anh: English name:
Dai Mo Vinh Phuc Construction Machinery Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Đàm Minh Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nabu Solution
Địa chỉ: 285/110 Lê Văn Qưới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 285/110 Le Van Quoi, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Gia Công Cơ Khí Long Ả
Địa chỉ: 879/56/8 Hương lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 879/56/8 Huong Lo 2, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Tấn Đạt
Địa chỉ: 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại HD Đức Hoà
Địa chỉ: Lô J6-l, Đường N3, khu công nghiệp Hựu Thạnh, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Lot J6-L, N3 Street, Huu Thanh Industrial Zone, Huu Thanh Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH MSNP Vina
Địa chỉ: Khu phố Hà Liễu, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Ha Lieu Quarter, Phuong Lieu Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Phú Giang
Địa chỉ: D15/12G Võ Văn Ngân, Ấp 4B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D15/12G Vo Van Ngan, 4B Hamlet, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Navietech
Địa chỉ: Số 6 Ngõ 10 Đường Thôn 7 ,Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, 10 Duong Lane, Hamlet 7, Yen So Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Bảo Phương
Địa chỉ: 5D43 Âp 5, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5D43 Ap 5, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí PS Tech
Địa chỉ: Số nhà 32, Thôn Thượng Thụy, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 32, Thuong Thuy Hamlet, Duc Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Xiang Xin
Địa chỉ: Thửa đất số 1915, Tờ bản đồ số 5, Thôn Trung, Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình
Address: Thua Dat So 1915, To Ban Do So 5, Trung Hamlet, Dong Son Commune, Dong Hung District, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Đại Mỗ Vĩnh Phúc tại địa chỉ 160, Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 11, Phường Xuân Hoà, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500581589
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu