Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Tân Tiến, Xã Triệu Đề, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Tan Tien Hamlet, Trieu De Commune, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500672807
Điện thoại/ Fax: 0966458999
Tên tiếng Anh: English name:
Tuan Dat Trading And Technology Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 6130
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hustler Labs Consulting
Địa chỉ: Số nhà 58, ngõ 100, đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 58, Lane 100, Co Nhue Street, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Truyền Thông Azmedia Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 2, số 2B phố Đốc Ngữ, Phường Lê Lợi, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội
Address: 2nd Floor, No 2B, Doc Ngu Street, Le Loi Ward, Son Tay Town, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giải Pháp Phần Mềm DTC
Địa chỉ: 27D/235 Lê Hồng Phong, Phường Vị Hoàng, Thành phố Nam Định, Nam Định
Address: 27D/235 Le Hong Phong, Vi Hoang Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Smart Com
Địa chỉ: 49/10 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: 49/10 Nguyen Dinh Chieu, Ngoc Chau Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Electronic Trade
Địa chỉ: Số 102/4, khu phố 10, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: No 102/4, Quarter 10, Tan Bien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Navi
Địa chỉ: 54B, Đường Hồ Hòa, KP1, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 54B, Ho Hoa Street, KP1, Tan Phong Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MTST
Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Dong Hamlet, Phu Minh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Louis Công
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Screen 1
Địa chỉ: Số 17, Tổ 2, Hoà Tây, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Address: No 17, Civil Group 2, Hoa Tay, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Iot Hecwin
Địa chỉ: 285 Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 285 Cach Mang Thang 8, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Tuấn Đạt tại địa chỉ Thôn Tân Tiến, Xã Triệu Đề, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500672807
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu