Công Ty TNHH Hà Phong TP
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 6 - 2020
Địa chỉ: Tổ dân phố Phú Thượng, Thị trấn Lập Thạch , Huyện Lập Thạch , Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Phu Thuong Civil Group, Lap Thach Town, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500648138
Điện thoại/ Fax: 0917157188 -09696340
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch
Người đại diện: Representative:
Khổng Văn Tôn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố Phú Thượng, Thị trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc
Representative address:
Phu Thuong Civil Group, Lap Thach Town, Lap Thach District, Vinh Phuc Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hà Phong Tp
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hà Phong TP
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoa Ju Korea
Địa chỉ: Số nhà 243 Phố Hùng Thắng, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 243, Hung Thang Street, Tien Hai Town, Huyen Tien Hai, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Thành Nghĩa Nam
Địa chỉ: Số 51, Đường Nguyễn Văn Tư, Khu Phố 4, Phường 7, Thành Phố Bến Tre, Bến Tre
Address: No 51, Nguyen Van Tu Street, Quarter 4, Ward 7, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH DV TM SX Bảo Kim Tín
Địa chỉ: 418 Tổ 31B, Ấp Hữu Nhơn, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 418 31B Civil Group, Huu Nhon Hamlet, Huu Dinh Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH DV Thương Mại Diệu Lê
Địa chỉ: Số 88 đường Lạc An 36, Xã Lạc An, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 88, Lac An 36 Street, Lac An Commune, Huyen Bac, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TMDV & SX Lâm Tới
Địa chỉ: 141/76 Đường Uyên Hưng 24, Khu phố 6, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 141/76, Uyen Hung 24 Street, Quarter 6, Uyen Hung Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TMDV Đầu Tư Chân Hoàng
Địa chỉ: 183/27, Khu phố 1, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 183/27, Quarter 1, Cho Lach Town, Huyen Cho Lach, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại DV Lâm Hồng
Địa chỉ: 'Số 98 Đường Bình Hòa 16,, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 98, Binh Hoa 16 Street, Binh Hoa Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Xuân Phương Ban Mê
Địa chỉ: Số 95 Chu Văn Tấn, Phường Khánh Xuân, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 95 Chu Van Tan, Khanh Xuan Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Sản Xuất Kim Hoa
Địa chỉ: Số 235 Khu phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 235, Quarter 2, An Phu Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Gia Bảo Nguyên
Địa chỉ: Số 2E/13 Đường Nguyễn Du, Khu phố Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 2e/13, Nguyen Du Street, Binh Dang Quarter, Binh Hoa Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hà Phong Tp
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hà Phong Tp được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hà Phong TP
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hà Phong Tp được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hà Phong TP tại địa chỉ Tổ dân phố Phú Thượng, Thị trấn Lập Thạch , Huyện Lập Thạch , Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500648138
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu