Công Ty Cổ Phần Đầu Tư NBK
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 1 - 2020
Địa chỉ: Thôn Hoàng Oanh, Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc Bản đồ
Address: Hoang Oanh Hamlet, Huong Son Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2500640731
Điện thoại/ Fax: 0972382222
Tên tiếng Anh: English name:
NBK Invest Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
NBK Invest JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Vĩnh Phúc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nbk
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư NBK
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ CTC Game Zone
Địa chỉ: 36A Khu phố 2, Phường Trung An, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 36a, Quarter 2, Trung An Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đức Minh Trang
Địa chỉ: xóm 3 Thôn Tân Đức, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Tan Duc Hamlet, Tan Ha Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Joyland Game
Địa chỉ: 137 Dã Tượng, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 137 Da Tuong, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Giải Trí Victory 68
Địa chỉ: Số 1105 đường Vũ Hữu Lợi, Phường Nam Vân, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 1105, Vu Huu Loi Street, Nam Van Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Sóng Nhạc 1 Vĩnh An
Địa chỉ: Tổ 3B, khu phố 8, Thị Trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 3B Civil Group, Quarter 8, Vinh An Town, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vip 758
Địa chỉ: 758 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 758 Cach Mang Thang Tam, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV Tổ Chức Sự Kiện Dương Thiện Eventpro
Địa chỉ: Số 267, Đông Tây Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 267, Dong Tay Hai, Hoang Thanh Commune, Huyen Hoang Hoa, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Điện Tử Game
Địa chỉ: 43 Lê Văn Khương Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 43 Le Van Khuong Ap 5, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Giải Trí Nguyễn Văn Hoàng
Địa chỉ: Số nhà 326/2/4/2 đường Xuân Tâm -Trảng Táo, tổ 5, ấp Suối Đục, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 326/2/4/2, Xuan Tam -Trang Tao Street, Civil Group 5, Suoi Duc Hamlet, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Karaokê Hoa Phong Lan
Địa chỉ: (Thửa đất số 625,626 tờ bản đồ số 01) Khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 625, 626 To Ban Do So 01, Quarter 2, Ba Tri Town, Huyen Ba Tri, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nbk
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nbk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư NBK
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Nbk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư NBK tại địa chỉ Thôn Hoàng Oanh, Xã Hương Sơn, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Phúc để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2500640731
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu