Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 03, Thôn Măng Ngọt, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Bản đồ
Address: No 03, Mang Ngot Hamlet, Son Duong Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
5000914330
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang
Người đại diện: Representative:
Tổng Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng TM & DV Quảng Bình HP
Địa chỉ: KDC Gia Bình, Xã Nam Sách, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: KDC Gia Binh, Nam Sach Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Thiên Bình Phát
Địa chỉ: Số 87, đường Hai Bà Trưng, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 87, Duong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Và Xây Dựng Công Trình Văn Hóa Việt
Địa chỉ: Số 27.TT11 Khu Đô Thị Sinh Thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 27.TT11, Sinh Thai Xuan Phuong Urban Area, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Lắp Đặt Cơ Khí Trường An
Địa chỉ: Thôn Mỹ Nhơn, Xã Thuận Bắc, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: My Nhon Hamlet, Thuan Bac Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Hoàng Bách BP
Địa chỉ: số nhà 39, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thôn Đức Phong, Xã Bù Đăng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 39, Nguyen Thi Minh Khai Street, Duc Phong Hamlet, Bu Dang Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Lắp An Phát
Địa chỉ: Số 48 Thôn 2, Xã Ninh Giang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 48, Hamlet 2, Ninh Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 39, ngách 28/21, Thôn 5, Xã Dương Hòa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 39, Alley 28/21, Hamlet 5, Duong Hoa Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Đình Phong QN
Địa chỉ: Thửa đất số 1064, Tờ bản đồ số 09,Thôn Đại Quý, Xã Tây Hồ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1064, To Ban Do So 09, Dai Quy Hamlet, Xa, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng An Steel
Địa chỉ: 240/7, tổ 21, ấp Văn Hải, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 240/7, Civil Group 21, Van Hai Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phú Minh Châu PT
Địa chỉ: Số nhà 20, Tổ 16, khu 2A, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 20, Civil Group 16, Khu 2a, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Quang tại địa chỉ Số nhà 03, Thôn Măng Ngọt, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Tuyên Quang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5000914330
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu