Công Ty TNHH MTV QC - XD - TM Trung Thái
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 2 - 2017
Địa chỉ: Quốc lộ 53, Khóm 2, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh Bản đồ
Address: Highway 53, Khom 2, Ward 1, Duyen Hai Town, Tra Vinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100618280
Điện thoại/ Fax: 02946553373
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV QC - XD - TM Trung Thai
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị xã Duyên Hải
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Trung Thái
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Qc - Xd - Tm Trung Thái
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bảo hiểm nhân thọ (Life insurance) 65110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động cho thuê tài chính (Financial leasing) 64910
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản (Activities of holding company) 64200
Hoạt động của các điểm truy cập internet (Internet access points activities) 61901
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động ngân hàng trung ương (Central banking) 64110
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác (Trust, funds and other financial vehicles) 64300
Hoạt động thông tấn (News agency activities) 63210
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 64190
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu (Other telecommunication activities n.e.c) 61909
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV QC - XD - TM Trung Thái
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng HBC
Địa chỉ: 18/32 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 18/32 Ong Ich Khiem, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH HTV Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Yên
Địa chỉ: Đường Nguyễn Bình, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nguyen Binh Street, Nhan Hoa Ward, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Gia Bảo 86
Địa chỉ: Thôn Suối Ngang 2, Xã Hòa Thắng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Suoi Ngang 2 Hamlet, Hoa Thang Commune, Huyen Huu Lung, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Phúc Nguyên Hoa
Địa chỉ: Thửa đất số 54, Xóm Suối Sếu, Xã Nhuận Trạch, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Thua Dat So 54, Suoi Seu Hamlet, Nhuan Trach Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc Cửu Long
Địa chỉ: số 66 đường Ngô Quyền, Khu vực 2, Phường Lái Hiếu, Thành phố Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 66, Ngo Quyen Street, Khu Vuc 2, Lai Hieu Ward, Nga Bay City, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Hoàng Thông
Địa chỉ: Số 119, Ấp Tám Ngàn, Xã Tân Bình, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 119, Tam Ngan Hamlet, Tan Binh Commune, Phung Hiep District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH XD Và DV TM Phú Cường
Địa chỉ: Số 58, đường Phú Viên, tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 58, Phu Vien Street, Civil Group 7, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Nhật Minh Hà Nam
Địa chỉ: Thôn Tràng, Xã Trịnh Xá, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: Trang Hamlet, Trinh Xa Commune, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Và Khoáng Sản Tiến Phát
Địa chỉ: 387 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 387 Tay Son, Quang Trung Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Nhật Phương Đăng
Địa chỉ: 218/23/11 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 218/23/11 Nguyen Duy Cung, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Qc - Xd - Tm Trung Thái
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Qc - Xd - Tm Trung Thái được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV QC - XD - TM Trung Thái
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Qc - Xd - Tm Trung Thái được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV QC - XD - TM Trung Thái tại địa chỉ Quốc lộ 53, Khóm 2, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh hoặc với cơ quan thuế Trà Vinh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100618280
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu