Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huesolar
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 10 - 2019
Địa chỉ: 15 Phan Đăng Lưu, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thành phố Huế Bản đồ
Address: 15 Phan Dang Luu, Phu Hoa Ward, Hue City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301660894
Điện thoại/ Fax: 0903597679
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thừa Thiên Huế
Người đại diện: Representative:
La Đức Thành
Địa chỉ N.Đ.diện:
15 Phan Đăng Lưu-Phường Phú Hòa-Thành phố Huế-Thừa Thiên - Huế.
Representative address:
15 Phan Dang Luu, Phu Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Huesolar
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huesolar
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Cao Lý Nam
Địa chỉ: Thôn 10, Xã Lý Nam, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 10, Ly Nam Commune, Huyen Bo Trach, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Mạnh Tiến Bác Ái
Địa chỉ: Thôn Suối Rớ, Xã Phước Chính, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: Suoi Ro Hamlet, Phuoc Chinh Commune, Huyen Bac Ai, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Y Dược Cổ Truyền N3 Đông Dương
Địa chỉ: Số 555 Đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 555, Lac Long Quan Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tre Việt Hưng Yên
Địa chỉ: 16B Đường 46, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 16B, Street 46, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dược Liệu Công Nghệ Cao L&C
Địa chỉ: Số 220 Lê Hoàn, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 220 Le Hoan, Lam Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Giống Cây Trồng Dược Liệu Và Du Lịch Sinh Thái Cánh Đồng Vàng
Địa chỉ: 168 Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 168 Nguyen Huu Tho, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nghĩa Trung BG
Địa chỉ: số 920 Quốc Lộ 37 Tổ dân phố Vàng, Phường Bích Động, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: No 920, Highway 37, Vang Civil Group, Bich Dong Ward, Viet Yen Town, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Đồng Xanh
Địa chỉ: Tổ 4, khu phố Gia Tân, Phường Gia Lộc, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Gia Tan Quarter, Gia Loc Ward, Trang Bang Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tập Đoàn Australia Quality Ninh Thuận
Địa chỉ: Thôn Mỹ Tường 2, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận
Address: My Tuong 2 Hamlet, Nhon Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Nghệ Xanh Pqđ
Địa chỉ: Thôn Nam Dương, Xã Quảng Vinh, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Address: Nam Duong Hamlet, Quang Vinh Commune, Quang Dien District, Hue City
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Huesolar
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Huesolar được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huesolar
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Huesolar được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Huesolar tại địa chỉ 15 Phan Đăng Lưu, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Thành phố Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301660894
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu