Công Ty TNHH Thực Phẩm Ac Foods
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 2 - 2018
Địa chỉ: Số 129 Kinh Dương Vương, Thị Trấn Thuận An, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế Bản đồ
Address: No 129 Kinh Duong Vuong, Thuan An Town, Phu Vang District, Hue City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301624215
Điện thoại/ Fax: /TổchứckinhtếSXKDdịchvụ,hànghoá
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Thuc Pham Ac Foods
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thừa Thiên Huế
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Nhất Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ac Foods
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thực Phẩm Ac Foods
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Mười Sơn
Địa chỉ: Thửa đất số 256, tờ bản đồ số 10, ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 256, To Ban Do So 10, Vam Dinh Hamlet, Phu Thuan Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thanh My
Địa chỉ: Số 134 Đường N14, Khu Đô Thị Bạch Đằng, Ấp Bà Điều, Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 134, N14 Street, Bach Dang Urban Area, Ba Dieu Hamlet, Ly Van Lam Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Hoàng Nhứt
Địa chỉ: Thửa đất số 392, tờ bản đồ số 2, ấp Tân Thành, Xã Việt Thắng, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 392, To Ban Do So 2, Tan Thanh Hamlet, Viet Thang Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn XD TM DV Thiên Minh Food
Địa chỉ: Thôn Mỹ Thọ, Xã Hoài Mỹ, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: My Tho Hamlet, Hoai My Commune, Hoai Nhon Town, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trà My Food
Địa chỉ: Thửa đất số 48, tờ bản đồ số 45, khóm 4, Phường Tân Xuyên, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 48, To Ban Do So 45, Khom 4, Tan Xuyen Ward, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Ngô Văn Thẳng
Địa chỉ: Thửa đất số 1053, tờ bản đồ số 8, ấp Cái Đôi, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 1053, To Ban Do So 8, Cai Doi Hamlet, Phu Tan Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Dược Phầm Và Vật Tư Y Tế Hoàng Hân
Địa chỉ: 301 Xóm 12 ,Thôn Hiệp Đức 2, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận
Address: 301, Hamlet 12, Hiep Duc 2 Hamlet, Chi Cong Commune, Tuy Phong District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Hải Sản Thiên Phú
Địa chỉ: Tổ 9A, Khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 9a Civil Group, Khu Vuc 7, Bui Thi Xuan Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Yến Bảo Duy
Địa chỉ: Tổ 6, thôn 3, Xã Tân Hà, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận
Address: Civil Group 6, Hamlet 3, Tan Ha Commune, Duc Linh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Tm&dv XNK Hải Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Tho Tang Town, Huyen Vinh Tuong, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ac Foods
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ac Foods được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thực Phẩm Ac Foods
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Ac Foods được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thực Phẩm Ac Foods tại địa chỉ Số 129 Kinh Dương Vương, Thị Trấn Thuận An, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế hoặc với cơ quan thuế Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301624215
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu