Công Ty Cổ Phần Sợi Tân Phú
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 8 - 2018
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phú Bài, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế Bản đồ
Address: Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien Hue Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Mã số thuế: Enterprise code:
3301632791
Điện thoại/ Fax: 0975171549
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Phu Spinning Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Tan Phu SJSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thừa Thiên Huế
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Lương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sợi Tân Phú
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sợi Tân Phú
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Dệt May Hoàng Đạt
Địa chỉ: Tầng 12, Tháp A, Toà nhà dầu khí Nghệ An, Số 7 Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An
Address: 12th Floor, Thap A, Dau Khi Nghe An Building, No 7, Quang Trung Street, Quang Trung Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Bông Sợi Phú Hoàng
Địa chỉ: Số 39, đường Bùi Thị Xuân, tổ 5, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Address: No 39, Bui Thi Xuan Street, Civil Group 5, Quang Trung Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Chỉ May Thưởng Diễm
Địa chỉ: 106 Đường số 15, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 106, Street No 15, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần XNK Kỷ Nguyên Xanh
Địa chỉ: Tầng 3 Số 4 Phố Huế, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor So 4, Hue Street, Hang Bai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xin Feng Tai
Địa chỉ: Thửa đất số 142, 511,TỜ bản đồ số 66, đường ĐT-747, ấp Bình Cơ, Xã Bình Mỹ, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 142, 511, To Ban Do So 66, DT-747 Street, Binh Co Hamlet, Binh My Commune, Bac Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Nextevo Việt Nam
Địa chỉ: Lô B4-3 và B4-4 đường Nguyễn Ái Quốc, Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - giai đoạn 2, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B4-3 And B4-4, Nguyen Ai Quoc Street, Nhon Trach Iii - Giai Doan 2 Industrial Zone, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tằm Tơ Việt
Địa chỉ: 17/15 Đường 182, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: 17/15, Street 182, Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt Quang Vinh
Địa chỉ: B13/17/7T Đường Cây Cám, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B13/17/7T, Cay Cam Street, Hamlet 2, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV CM Anh Thư
Địa chỉ: Số 32/58 Phan Sào Nam, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 32/58 Phan Sao Nam, Ward 11, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Sợi Tự Nhiên Bazan
Địa chỉ: 15 Đường Số 3, KDC Cityland, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 15, Street No 3, KDC Cityland, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sợi Tân Phú
Thông tin về Công Ty CP Sợi Tân Phú được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sợi Tân Phú
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sợi Tân Phú được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sợi Tân Phú tại địa chỉ Khu công nghiệp Phú Bài, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Tỉnh Thừa Thiên Huế hoặc với cơ quan thuế Thừa Thiên Huế để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3301632791
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu