Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 7 - 2021
Địa chỉ: Thôn Xuân Thịnh, Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Xuan Thinh Hamlet, Xuan Duong Commune, Thuong Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802949170
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Lê Hoàng Hiệp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nguyễn Gia TN
Địa chỉ: 60 Wừu, Phường Diên Hồng, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 60 Wuu, Dien Hong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cường Vân BP
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Hồng Hà BP
Địa chỉ: Đường ĐT757, Tổ 4, Thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT757 Street, Civil Group 4, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Trí Tuệ Đn
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Phú Tân, Xã Phú Riềng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Phu Tan Hamlet, Phu Rieng Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Kinh Doanh Và Chế Biến Phú Thiện
Địa chỉ: 59 Cù Chính Lan, Phường Diên Hồng, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 59 Cu Chinh Lan, Dien Hong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến - Thương Mại Nông Sản Xanh
Địa chỉ: 354/20/16 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 354/20/16 Vuon Lai, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Hằng Phong Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 404, tổ 3, khu phố Thác Mơ 5, Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 404, Civil Group 3, Thac Mo 5 Quarter, Phuoc Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hương Quê Food
Địa chỉ: 199 đường 874 Ấp Bắc, Xã Tân Phú, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 199, 874 Ap Bac Street, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV SX Và TM Thịnh Nga Food
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Bá Xuyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Ba Xuyen Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh Phát Food
Địa chỉ: số nhà 42, thôn 12, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 42, Hamlet 12, Hoa Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đồng Ngọc tại địa chỉ Thôn Xuân Thịnh, Xã Xuân Dương, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802949170
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu