Địa chỉ: Thôn Hữu Lễ 4, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Huu Le 4 Hamlet, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Địa chỉ: Thôn 4 Hữu Lễ, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: 4 Huu Le Hamlet, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage)
Địa chỉ: Thôn Hữu Lễ 2, Xã Thọ Xương , Huyện Thọ Xuân , Thanh Hoá
Address: Huu Le 2 Hamlet, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Thôn Hữu Lễ 2, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Huu Le 2 Hamlet, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Thôn Hữu Lễ 4, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Huu Le 4 Hamlet, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Địa chỉ: Thôn Luận Văn, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Luan Van Hamlet, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Thọ Xương , Huyện Thọ Xuân , Thanh Hoá
Address: Hamlet 8, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Làng May, Xã Thọ Xương, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Thon, May Village, Tho Xuong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)