Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 7 - 2023
Địa chỉ: Thôn Tiên Hương, Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam Bản đồ
Address: Tien Huong Hamlet, Thanh Tan Commune, Huyen Thach Thanh, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803076200
Điện thoại/ Fax: 0969805389
Tên tiếng Anh: English name:
Avida Industrial Technical Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Thọ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng - Thí Nghiệm Điện Ngọc Anh
Địa chỉ: 2/28B, tổ 1, khu phố Đại Phước, Phường Trấn Biên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 2/28B, Civil Group 1, Dai Phuoc Quarter, Tran Bien Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Trung Minh An Phát Vina
Địa chỉ: Số 60 Đường ĐT 746, Phường Tân Uyên, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 60, DT 746 Street, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Giải Trí Game Hoàng Phong
Địa chỉ: 89A Đường Phan Văn Tình, ẤpThủ Khoa Thừa 1, Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 89a, Phan Van Tinh Street, Apthu Khoa Thua 1, Thu Thua Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển TM DV Cao Tiến
Địa chỉ: Số 04 Đường Ngô Gia Tự, Ấp 2, Xã Hòa Long, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 04, Ngo Gia Tu Street, Hamlet 2, Hoa Long Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh DV Quang Minh
Địa chỉ: Xóm 1, thôn An Dụ (nhà ông Phạm Văn Hiển), Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 1, An Du Hamlet (NHA ONG PHAM VAN Hien), Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Atl Techno Việt Nam
Địa chỉ: Ấp 4, Xã Tân Phước 3, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tan Phuoc 3 Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Sữa Chữa Thiết Bị Long Sơn
Địa chỉ: Số 68, Đường ĐX 76, Khu Phố 3, Phường Chánh Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 68, DX 76 Street, Quarter 3, Chanh Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khu Vui Chơi Khả Trân
Địa chỉ: Số nhà 184, Ấp Qui Nông A, Xã Hưng Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 184, Qui Nong A Hamlet, Hung My Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Hiếu Hưng Diesel
Địa chỉ: Tổ 33, Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 33, Quan Trieu Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Viễn Đông
Địa chỉ: 26 đường số 5, Khu Phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26, Street No 5, Tay A Quarter, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Avida tại địa chỉ Thôn Tiên Hương, Xã Thành Tân, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803076200
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu