Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2018
Địa chỉ: Thôn Xuân Thịnh, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Xuan Thinh Hamlet, Yen Tho Commune, Nhu Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802530012
Điện thoại/ Fax: 0987330027
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Che Bien Lam San Xuan Quyen
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Như Thanh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SXTM Lâm Sản Hưng Thịnh Phát
Địa chỉ: Xóm Đồng Danh, Xã Tức Tranh , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Dong Danh Hamlet, Tuc Tranh Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Phong Huy
Địa chỉ: Thôn Trĩ Ngoài, Xã Phúc Khánh , Huyện Bảo Yên , Lào Cai
Address: Tri Ngoai Hamlet, Phuc Khanh Commune, Bao Yen District, Lao Cai Province
Hợp Tác Xã Gia Huy Lục Yên
Địa chỉ: Tổ dân phố 7, Thị trấn Yên Thế , Huyện Lục Yên , Yên Bái
Address: Civil Group 7, Yen The Town, Luc Yen District, Yen Bai Province
Hợp Tác Xã Lâm Sản, Xây Dựng, Vận Tải Minh Anh
Địa chỉ: Khu Giáp Trung, Xã Thục Luyện , Huyện Thanh Sơn , Phú Thọ
Address: Khu Giap Trung, Thuc Luyen Commune, Thanh Son District, Phu Tho Province
DNTN Phúc Dư Tuy Đức
Địa chỉ: Bon Đắk Huýt, Xã Quảng Trực, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông
Address: Bon Dak Huyt, Quang Truc Commune, Tuy Duc District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH TM - DV Hương Mai Vàng
Địa chỉ: Số 129, Ấp 4, Xã Thạnh Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: No 129, Hamlet 4, Thanh Loi Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Lâm Sản Nguyên Vũ
Địa chỉ: Xóm 2, Hữu Giang, Xã Tây Giang, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định
Address: Hamlet 2, Huu Giang, Tay Giang Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần HT Lạng Sơn
Địa chỉ: Số 119, đường Hùng Vương, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 119, Hung Vuong Street, Chi Lang Ward, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH MTV XNK TMDV & KT Lâm Sản Đại Cát
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố ông Trịnh, Phường Tân Phước , Thị Xã Phú Mỹ , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 1, Ong Trinh Quarter, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất - Xuất Nhập Khẩu Thủy Nguyên
Địa chỉ: 283/7 Lê Đức Thọ, Phường 17 , Quận Gò Vấp , TP Hồ Chí Minh
Address: 283/7 Le Duc Tho, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chế Biến Lâm Sản Xuân Quyền tại địa chỉ Thôn Xuân Thịnh, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802530012
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu