Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 6 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 01 đường Cù Chính Lan Tiểu khu 6, Thị trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: No 01, Cu Chinh Lan Tieu Khu 6 Street, Ha Trung Town, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803026880
Điện thoại/ Fax: 0911161988
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trung
Người đại diện: Representative:
Vũ Văn Toàn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tiểu khu 6, Thị trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Thanh Hoá
Representative address:
Tieu Khu 6, Ha Trung Town, Ha Trung District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất điện (Power production) 35101
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ PCCC Và Điện Thông Minh Thiên Tân
Địa chỉ: Số 288 đường 20, khu nhà ở Him Lam, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 288, Street 20, Khu Nha O Him Lam, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Good People
Địa chỉ: 175 Bành Văn Trân, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 175 Banh Van Tran, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TV TK XD TM DV Sơn Thịnh
Địa chỉ: 4B /9F, đường Bùi Hữu Nghĩa, khu phố Bình Đức 2, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 4B /9F, Bui Huu Nghia Street, Binh Duc 2 Quarter, Binh Hoa Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đo Đạc Địa Chính Xây Dựng Hạ Tầng
Địa chỉ: 570 Lê Văn Lương, Ấp 30, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 570 Le Van Luong, Hamlet 30, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Phong Thuỷ Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 17B, ngõ 115, đường Nguyễn Tông Quai, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Address: No 17B, Lane 115, Nguyen Tong Quai Street, Tran Lam Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Phumicons
Địa chỉ: 325/4 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 325/4 Tay Thanh, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty CP Kiến Trúc Và Xây Dựng Grandhouse
Địa chỉ: Nhà số 4, Ngõ 1, đường Nguyễn Trung Ngạn, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 4, Lane 1, Nguyen Trung Ngan Street, Truong Thi Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ô Tô HH Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 8, Tháp Tây, Tòa nhà Hancorp Plaza, số 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8th Floor, Thap Tay, Hancorp Plaza Building, No 72 Tran Dang Ninh, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Seawing
Địa chỉ: Số 246/13/3A Đường Bạch Đằng, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 246/13/3a, Bach Dang Street, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiến Thành Cơ Điện
Địa chỉ: Nhà 6c/ hẻm 6/ ngách 334/ ngõ 192 đường Lê Trọng Tấn, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6C/ Hem 6/, Alley 334/, Lane 192, Le Trong Tan Street, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Đăng Khôi tại địa chỉ Số nhà 01 đường Cù Chính Lan Tiểu khu 6, Thị trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803026880
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu