Công Ty TNHH XD & TM Tâm Đức
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 10 - 2018
Địa chỉ: Nhà ông Lê Trung Tuấn, xóm Cầu Lăng Mới, Xã Đông Nam , Huyện Đông Sơn , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Nha Ong Le Trung Tuan, Cau Lang Moi Hamlet, Dong Nam Commune, Dong Son District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802571428
Điện thoại/ Fax: 0981585232
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Sơn
Người đại diện: Representative:
Lê Trung Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Lăng Mới, Xã Đông Nam, Huyện Đông Sơn, Thanh Hoá
Representative address:
Lang Moi Hamlet, Dong Nam Commune, Dong Son District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tm Tâm Đức
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XD & TM Tâm Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng, Kinh Doanh Công Nghệ Và Thiết Bị An Toàn TBG
Địa chỉ: Tầng 3, Nhà C4, Lô 8, Khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: 3rd Floor, Nha C4, Lot 8, Moi Dinh Cong Urban Area, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mai Phong Phát
Địa chỉ: 22 Ban Ban 6, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: 22 Ban Ban 6, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH XD TM Hoàng Vũ Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 7a/13 tổ 13, ấp Tân An, Xã Tân Hạnh, Huyện Long Hồ, Vĩnh Long
Address: No 7a/13 Civil Group 13, Tan An Hamlet, Tan Hanh Commune, Long Ho District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Tuấn Anh
Địa chỉ: 235 Quốc lộ 54, Khóm 2, Xã Đa Lộc, Huyện Châu Thành, Trà Vinh
Address: 235, Highway 54, Khom 2, Da Loc Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Công Ty TNHH 1982 Architects
Địa chỉ: Số 125 Đường Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 125, Nguyen Minh Hoang Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Công Trình Giao Thông DT39
Địa chỉ: Số 221/22E Trần Quang Khải, Khu phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 221/22e Tran Quang Khai, Dong Tac Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển Xây Dựng Tazon
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 1, Xã Hàm Đức, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận
Address: Civil Group 1, Hamlet 1, Ham Duc Commune, Ham Thuan Bac District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đông Tân Thịnh
Địa chỉ: Xóm Thái Trung, Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Address: Thai Trung Hamlet, Minh Son Commune, Do Luong District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Start Hưng Yên
Địa chỉ: Số 322 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Address: No 322 Nguyen Thien Thuat, Nhan Hoa Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bách Phú
Địa chỉ: SỐ301, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: So301, Le Duan Street, Trung Do Ward, Vinh City, Nghe An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tm Tâm Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tm Tâm Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XD & TM Tâm Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xd & Tm Tâm Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XD & TM Tâm Đức tại địa chỉ Nhà ông Lê Trung Tuấn, xóm Cầu Lăng Mới, Xã Đông Nam , Huyện Đông Sơn , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802571428
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu