Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 11 - 2025
Địa chỉ: Thôn Minh Thành 2, Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Bản đồ
Address: Minh Thanh 2 Hamlet, Lam Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803201846
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa
Người đại diện: Representative:
Trịnh Hải Châu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đại Phát Evergrow
Địa chỉ: Số 339/17, tổ 56, khóm Đông Thuận, Phường Đông Thành, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 339/17, Civil Group 56, Khom Dong Thuan, Dong Thanh Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Anh Huy Food
Địa chỉ: Số 3A, Đường 8/3, Phường Thanh Đức, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 3a, Street 8/3, Thanh Duc Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh 01 - Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Nguyên Huy
Địa chỉ: 46/06 Thạnh Lộc 15, Phường An Phú Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 46/06 Thanh Loc 15, An Phu Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hải Sản Quốc Hội
Địa chỉ: 289, đường Lê Hồng Phong, khu phố 8, Phường Phú Lợi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 289, Le Hong Phong Street, Quarter 8, Phu Loi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chế Biến Và Xuất Khẩu Trà An Huy
Địa chỉ: Số 32TT4A Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 32tt4a, Van Quan - Yen Phuc Urban Area, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hin Cà Phê Buôn Mê
Địa chỉ: 180/40 Phạm Phú Thứ, Phường Bình Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180/40 Pham Phu Thu, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Hải Sản Cường Phong
Địa chỉ: F43, Tổ 15, Ấp Phước Lợi, Xã Long Hải, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F43, Civil Group 15, Phuoc Loi Hamlet, Long Hai Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Kim Lợi
Địa chỉ: 70 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tây Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 70 Tan Ky Tan Quy, Tay Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MSF
Địa chỉ: 44B/1 Trần Quang Khải, Phường Tân Định, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44B/1 Tran Quang Khai, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM DV Đăng Khôi
Địa chỉ: Số 25 Tân Túc, Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25 Tan Tuc, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp - Huyền Châu tại địa chỉ Thôn Minh Thành 2, Xã Lam Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803201846
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu