Công Ty Cổ Phần Trường Phát At
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 2025
Địa chỉ: Số 18/661 đường Nguyễn Trãi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam Bản đồ
Address: No 18/661, Nguyen Trai Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803204967
Điện thoại/ Fax: 0918068299
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Thanh Hóa
Người đại diện: Representative:
Đinh Văn Lương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Trường Phát At
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Trường Phát At
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Trường Phát At
Địa chỉ: Số 18/661 đường Nguyễn Trãi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 18/661, Nguyen Trai Street, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Đông Triều
Địa chỉ: Số nhà 861 khu Mễ Xá 3, Phường Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 861 Khu Me Xa 3, Dong Trieu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng & Đầu Tư Quang Minh
Địa chỉ: Thôn Tham Hội 1, Xã Đông Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Tham Hoi 1 Hamlet, Dong Son Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Xây Dựng Hoàng Phước
Địa chỉ: Số 132, tổ 5, ấp 4, Xã Phú Lý, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 132, Civil Group 5, Hamlet 4, Phu Ly Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV PT Mạnh Nguyễn
Địa chỉ: 91 đường Tôn Đức Thắng, Khu phố Tân Bình, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 91, Ton Duc Thang Street, Khu Pho, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Lâm
Địa chỉ: Số 215, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phố Phú Xuân, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 215, Nguyen Van Cu Street, Phu Xuan Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thanh Nhật NT
Địa chỉ: Số Nhà 15, Tổ Dân Phố Đình Ngọ 1, Phường An Phong, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 15, Dinh Ngo 1 Civil Group, An Phong Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Ánh Dương
Địa chỉ: Số nhà 07, Ngõ 42 Quốc Lộ 46, Khối Ba Hà, Xã Vạn An, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 07, Lane 42, Highway 46, Khoi Ba Ha, Van An Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Bất Động Sản Abi Group Đà Lạt
Địa chỉ: 418 Kim Phát, Xã Đinh Văn Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 418 Kim Phat, Dinh Van Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Thành Phát 68
Địa chỉ: Lô M15, Tổ Thái An, Đường Ngô Gia Tự, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot M15, Thai An Civil Group, Ngo Gia Tu Street, Lam Vien - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Trường Phát At
Thông tin về Công Ty CP Trường Phát At được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Trường Phát At
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Trường Phát At được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Trường Phát At tại địa chỉ Số 18/661 đường Nguyễn Trãi, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803204967
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu