Công Ty Cổ Phần Pipi Apollo
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 2, Tổ 2, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: No 2, Civil Group 2, Chau Son Ward, Song Cong City, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất chè (Tea production)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601588538
Điện thoại/ Fax: 02276481929
Tên tiếng Anh: English name:
Pipi Apollo Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Xuân Kỳ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Pipi Apollo
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Pipi Apollo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Dược Thảo An Nam
Địa chỉ: Số 154 Đường Nguyễn Trãi, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 154, Nguyen Trai Street, Ha Huy Tap Ward, Vinh City, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Chè Thanh Huyền Trà
Địa chỉ: Xóm Nam Thái, Xã Tân Cương, Thành Phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Address: Nam Thai Hamlet, Tan Cuong Commune, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Chè Quốc Thái
Địa chỉ: Thôn Quang Tiến, Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Address: Quang Tien Hamlet, Hung Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Chế Biến Chè Tiến Sơn
Địa chỉ: Khu Lực, Xã Mỹ Thuận, Huyện Tân Sơn, Phú Thọ
Address: Khu Luc, My Thuan Commune, Tan Son District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hà Diệp
Địa chỉ: 04 Nguyễn Trác, Phường Nhơn Bình, Thành Phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 04 Nguyen Trac, Nhon Binh Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Sản Trung Hiếu
Địa chỉ: Đội 4, Thôn La Xuyên, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Address: Hamlet 4, La Xuyen Hamlet, Van Thang Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Chế Biến Chè Xuất Khẩu Thượng Sơn
Địa chỉ: Thôn Bó Đướt, Xã Thượng Sơn, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
Address: Bo Duot Hamlet, Thuong Son Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Hồng Ân
Địa chỉ: Khu 5A, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn, Phú Thọ
Address: Khu 5a, Tan Phu Commune, Tan Son District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Trần Lê
Địa chỉ: 17/1 Đường số 819, Ấp Phú Thuận, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Address: 17/1, Street No 819, Phu Thuan Hamlet, Phu My Hung Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trà Vương Gia
Địa chỉ: Khu đô thị mới, Thị Trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định
Address: Moi Urban Area, Co Le Town, Truc Ninh District, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Pipi Apollo
Thông tin về Công Ty CP Pipi Apollo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Pipi Apollo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Pipi Apollo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Pipi Apollo tại địa chỉ Số 2, Tổ 2, Phường Châu Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601588538
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu