Công Ty Cổ Phần Trang Trại Sạch Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 792 Tổ dân phố Dương Tự Minh, Thị Trấn Đu, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên Bản đồ
Address: No 792, Duong Tu Minh Civil Group, Du Town, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601588062
Điện thoại/ Fax: 0987469779
Tên tiếng Anh: English name:
Thai Nguyen Clean Farm., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lương Tuấn Đạt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Trang Trại Sạch Thái Nguyên
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Trang Trại Sạch Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Chất Lượng Cao An Phát
Địa chỉ: Thôn Long Giang, Xã Xuân Long, Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn
Address: Long Giang Hamlet, Xuan Long Commune, Cao Loc District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kenta Farm
Địa chỉ: Thôn Lê Bãi, Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Le Bai Hamlet, Thu Sy Commune, Huyen Tien Lu, Tinh Hung Yen, Viet Nam
DNTN Triều Nguyên Phát
Địa chỉ: ấp Thạnh Hưng, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thanh Hung Hamlet, Thanh Dong Commune, Tan Chau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Toàn Lộc
Địa chỉ: 80 Lý Thường Kiệt, Khu phố Phú Hưng, Phường Phú Thịnh, Thị xã Bình Long, Bình Phước
Address: 80 Ly Thuong Kiet, Phu Hung Quarter, Phu Thinh Ward, Binh Long Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Hà My Bđ
Địa chỉ: Thôn Thượng Sơn, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định
Address: Thuong Son Hamlet, Tay Thuan Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Anh Hoàng Thy
Địa chỉ: Số 4/1/13A đường Lý Văn Sâm, khu phố 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 4/1/13a, Ly Van Sam Street, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tân Hữu Thọ Gia Lai
Địa chỉ: 284 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 284 Nguyen Hue, Kong Chro Town, Huyen Kong Chro, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Bảo Châu Phú Yên
Địa chỉ: Khoảnh 4 và khoảnh 6, tiểu khu 190, khu vực Kiều Kiều, thôn Liên Sơn, Xã Sơn Xuân, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Khoanh 4 And Khoanh 6, Tieu Khu 190, Khu Vuc Kieu Kieu, Lien Son Hamlet, Son Xuan Commune, Huyen Son Hoa, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Thanh Thành
Địa chỉ: Thôn Kim Sơn, Xã An Thọ, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Kim Son Hamlet, An Tho Commune, Huyen Tuy An, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Giống Vật Nuôi Greenviet
Địa chỉ: Thôn Nghe, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Address: Nghe Hamlet, Van Hoa Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Trang Trại Sạch Thái Nguyên
Thông tin về Công Ty CP Trang Trại Sạch Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Trang Trại Sạch Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Trang Trại Sạch Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Trang Trại Sạch Thái Nguyên tại địa chỉ Số nhà 792 Tổ dân phố Dương Tự Minh, Thị Trấn Đu, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601588062
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu