Công Ty TNHH Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 8 - 2018
Địa chỉ: Xóm Na Long, Xã Hóa Trung , Huyện Đồng Hỷ , Thái Nguyên Bản đồ
Address: Na Long Hamlet, Hoa Trung Commune, Dong Hy District, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601521822
Điện thoại/ Fax: 0913778583
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ
Người đại diện: Representative:
Liêu Đình Vọng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số nhà 21, tổ 13, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Representative address:
No 21, Civil Group 13, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Công Nghiệp VPT
Địa chỉ: Thửa đất số 443, tờ bản đồ số 24, Ấp Phước Đức A, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 443, To Ban Do So 24, Phuoc Duc A Hamlet, Phuoc Dong Commune, Huyen Go Dau, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Anh Phương Phát
Địa chỉ: Số 40, Kp Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 40, KP Dong Thanh, Tan Dong Hiep Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tổ Hợp Thương Mại FPT
Địa chỉ: Số 19 Ngõ Đình Đông, phố Bạch Mai, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 19, Dinh Dong Lane, Bach Mai Street, Thanh Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Nhật Linh
Địa chỉ: Số 55, đường Phạm Văn Thuận, khu phố 5, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 55, Pham Van Thuan Street, Quarter 5, Trang Bom Town, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Quang Nhật Hiếu
Địa chỉ: Thôn An Tây, Xã Tam Quang, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: An Tay Hamlet, Tam Quang Commune, Huyen Nui Thanh, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Thái Dương
Địa chỉ: Thôn Đồng Lạc 3, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Dong Lac 3 Hamlet, Dong Van Commune, Huyen Yen Lac, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thang Máy Xanh HP
Địa chỉ: Căn HP-150 Khu đô thị Vinhomes Royal Island, Phường Thủy Hà, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Can HP-150, Vinhomes Royal Island Urban Area, Thuy Ha Ward, Thuy Nguyen City, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Ánh Sáng
Địa chỉ: 176/1Ađường sốll, KP 21, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: 176/1a, Soll Street, KP 21, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Hà Phú
Địa chỉ: Số 5A, ngõ 82 đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 5a, Lane 82, Ngoc Hoi Street, Van Dien Town, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH XNK Và Chế Tạo Máy Đại Hùng
Địa chỉ: Thôn Bình Cách, Xã Bình Xuyên, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương
Address: Binh Cach Hamlet, Binh Xuyen Commune, Binh Giang District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kiểm Định Và Phát Triển Khoa Học Công Nghệ Thái Nguyên tại địa chỉ Xóm Na Long, Xã Hóa Trung , Huyện Đồng Hỷ , Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601521822
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu