Công Ty TNHH MTV Hằng Dũng
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 11 - 2025
Địa chỉ: Xóm Thịnh, Xã Tân Cương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: Thinh Hamlet, Tan Cuong Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601654237
Điện thoại/ Fax: 0355455555
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thúy Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hằng Dũng
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Hằng Dũng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tm-Dv Thú Y Phát Đạt
Địa chỉ: Thửa đất số 31, Tờ bản đồ số 36, Ấp Hoà Hiệp, Xã Mỹ Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 31, To Ban Do So 36, Hoa Hiep Hamlet, My Thuan Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Phối Lương Thực Toàn Tâm
Địa chỉ: Số 488A, Ấp 1, Phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 488a, Hamlet 1, An Hoi Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sfi Việt Nam
Địa chỉ: 284/12 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 284/12 Nguyen Trong Tuyen, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Hùng Liêm
Địa chỉ: Thôn 5, Xã An Phú, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hamlet 5, An Phu Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Gia Măng Đen
Địa chỉ: 184 Võ Nguyên Giáp, Xã Măng Đen, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 184 Vo Nguyen Giap, Mang Den Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kiến Trúc Cảnh Quan Sài Gòn Green - Chi Nhánh Hưng Yên
Địa chỉ: Nhà ông Dũng, thôn Hổ Đội 3, Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Dung, Ho Doi 3 Hamlet, Thai Thuy Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Nam Công
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn Châu Bộ, Phường Trần Liễu, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Chau Bo Hamlet, Tran Lieu Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Pony Ship
Địa chỉ: 456 Giải Phóng, Xã Ea Drăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 456 Giai Phong, Ea Drang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Cindy Foods
Địa chỉ: Số 10/31B Vưu Văn Tỷ, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 10/31B Vuu Van Ty, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Công Nghệ Vinola Việt Nam
Địa chỉ: Số 203, Khu đô thị Hoàng Gia, Tổ 58, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 203, Hoang Gia Urban Area, Civil Group 58, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hằng Dũng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hằng Dũng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Hằng Dũng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hằng Dũng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Hằng Dũng tại địa chỉ Xóm Thịnh, Xã Tân Cương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601654237
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu