Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 TN
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 8 - 2025
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: Civil Group 12, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601650024
Điện thoại/ Fax: 0968555898
Tên tiếng Anh: English name:
555 TN Green Energy Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Hoàng Nhật Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 Tn
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 TN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tín Đại Phát
Địa chỉ: Thôn 4 Du Lễ (tại nhà bà Đỗ Thị Duyên), Xã Nghi Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 4 Du LE Hamlet (Tai NHA BA DO THI Duyen), Nghi Duong Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Esco Energy
Địa chỉ: Số 6, đường số 12 Hà Thanh , Xã Hà Nha, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 6, 12 Ha Thanh Street, Ha Nha Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Điện Khang Thịnh
Địa chỉ: Thửa đất số 148, tờ bản đồ số 17, Đường Tân Hưng 48, Khu Phố Phú Lộc, Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 148, To Ban Do So 17, Tan Hung 48 Street, Phu Loc Quarter, Phuong, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Mega E&C Vina
Địa chỉ: Số 835/50/7/74, đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 835/50/7/74, Nguyen Duy Trinh Street, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Konext
Địa chỉ: 35/13 Trương Đăng Quế, Phường Hạnh Thông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 35/13 Truong Dang Que, Hanh Thong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Giải Pháp Về Năng Lượng Tái Tạo 79
Địa chỉ: Căn L119 Đường Tường Vy KĐT ECocity, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Can L119, Tuong Vy KDT Ecocity Street, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Thu
Địa chỉ: 58 Hàm Nghi, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 58 Ham Nghi, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Chi Nhánh Tại Quảng Trị - Công Ty TNHH Vận Hành Và Bảo Trì Windey Hà Nội
Địa chỉ: Thôn Cợp, Xã Hướng Phùng, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Cop Hamlet, Huong Phung Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cơ Điện Duy Gia Phát
Địa chỉ: Số 40 ngõ 219 Định Công Thượng, Phường Định Công, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 40, 219 Dinh Cong Thuong Lane, Dinh Cong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Điện Hải Đăng M&e
Địa chỉ: Số 294, xóm 4 Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 294, 4 Vinh Thanh Hamlet, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 Tn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 Tn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 TN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 Tn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Năng Lượng Xanh 555 TN tại địa chỉ Tổ 12, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601650024
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu