Công Ty TNHH Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: Hamlet 4, Vu Doai Commune, Vu Thu District, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001238462
Điện thoại/ Fax: 02273600999
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM & DV Liên Hoa Việt Nam
Địa chỉ: 235 Lương Văn Thăng, Phố 11, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình
Address: 235 Luong Van Thang, Street 11, Dong Thanh Ward, Hoa Lu City, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần GMT Phúc Nguyên
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Lộ, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Address: Nghia Lo Hamlet, Vong Xuyen Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH GMT Đan Phượng
Địa chỉ: Cụm 4, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Cluster 4, Lien Ha Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần GMT Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 152, Đường Trần Nhân Tông, Khu đô thị Greenpark, Xã Hải Xuân, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 152, Tran Nhan Tong Street, Greenpark Urban Area, Hai Xuan Commune, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần GMT Dũng Yên
Địa chỉ: Tổ dân phố Tây, Phường Cảnh Thụy, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Tay Civil Group, Canh Thuy Ward, Bac Giang City, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần GMT Tiền Phong
Địa chỉ: Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Yen Nhan Hamlet, Tien Phong Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH GMT Phương Đông
Địa chỉ: Số nhà 789, Tổ 7, Ấp Thạnh Tân, Xã Thạnh Hưng, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 789, Civil Group 7, Thanh Tan Hamlet, Thanh Hung Commune, Giong Rieng District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH GMT Minh Sơn
Địa chỉ: Nhà Bà Dung, Tổ dân phố Minh Sơn, Phường Tân Dân, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ba Dung, Minh Son Civil Group, Tan Dan Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH GMT Phong Phú
Địa chỉ: Nhà Bà Dũng, Phố Đồng Tâm 2, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ba Dung, Dong Tam 2 Street, Thiet Ong Commune, Ba Thuoc District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn KTN Việt Nam
Địa chỉ: Số B51 + B56 Khu Biệt thự Mê Linh, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Address: No B51 + B56 Khu, Me Linh Villa, Anh Dung Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nước Uống Tinh Khiết Việt Tiến tại địa chỉ Thôn 4, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001238462
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu