Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 1 - 2019
Địa chỉ: Thôn Minh Đức, Xã Bắc Sơn , Huyện Hưng Hà , Thái Bình Bản đồ
Address: Minh Duc Hamlet, Bac Son Commune, Hung Ha District, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001180050
Điện thoại/ Fax: 0904002661
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Hưng Hà
Người đại diện: Representative:
Lê Thế Vương
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Minh Đức, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Thái Bình
Representative address:
Minh Duc Hamlet, Bac Son Commune, Hung Ha District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Việt Thành
Địa chỉ: 11/180 Phạm Văn Đồng, Ngọc Anh, Phường Phú Thượng , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 11/180 Pham Van Dong, Ngoc Anh, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiên Phú Solar
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Đông, Phường Phú Thượng , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: Trung Dong Civil Group, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Xây Dựng Kiến Quân
Địa chỉ: 66 Phùng Lưu, Phường Thủy Dương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: 66 Phung Luu, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Quảng An Phát
Địa chỉ: Đội 5 thôn An Xuân, Xã Quảng An , Huyện Quảng Điền , Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, An Xuan Hamlet, Quang An Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Huy Hồng Phát
Địa chỉ: Xóm 6 Thôn An Lưu, Xã Phú Mỹ , Huyện Phú Vang , Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 6, An Luu Hamlet, Phu My Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Công Nghệ Hoàng Gia
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Thủy Dương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 1, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Shussei
Địa chỉ: 62 Hoàng Văn Thụ, Phường Xuân Phú , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 62 Hoang Van Thu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Minh Phong
Địa chỉ: 01 A Đon, Tổ 7, Tổ dân phố 6, Thị trấn A Lưới , Huyện A Lưới , Thừa Thiên - Huế
Address: 01 A Don, Civil Group 7, Civil Group 6, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Thanh Thủy
Địa chỉ: Số nhà 24 kiệt 48, đường Ngự Bình, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 24 Kiet 48, Ngu Binh Street, An Cuu Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Dịch Vụ LDT892
Địa chỉ: 2/129 Lê Ngô Cát, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 2/129 Le Ngo Cat, Thuy Xuan Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Xây Dựng 689 tại địa chỉ Thôn Minh Đức, Xã Bắc Sơn , Huyện Hưng Hà , Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001180050
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu