Công Ty TNHH MTV Vĩnh Nghi
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 60 Quốc Lộ 22B, Ấp Bông Trang, Xã Thạnh Đức, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh Bản đồ
Address: No 60, 22B Highway, Bong Trang Hamlet, Thanh Duc Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
3901320868
Điện thoại/ Fax: 0977097097
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Quang Vinh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vĩnh Nghi
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Vĩnh Nghi
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Brightviet
Địa chỉ: Số 46 Lô BT5, Đường Foresa 3, KĐT Sinh thái Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Lot BT5, Foresa 3 Street, KDT Sinh Thai Xuan Phuong, Xuan Phuong Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch Vàng Phú Quốc
Địa chỉ: Lô 24, Khu L, Ấp Gành Dầu, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Lot 24, Khu L, Ganh Dau Hamlet, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Công Technology Global
Địa chỉ: Số nhà 22 Ngõ 49 Đường Lê Đức Thọ, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22, Lane 49, Le Duc Tho Street, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Led Miền Trung
Địa chỉ: Số 552/12 Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 552/12 Trung Nu Vuong, Hoa Cuong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đà Thành Event
Địa chỉ: 210 Nguyễn Bính, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 210 Nguyen Binh, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Tổ Chức Sự Kiện Thùy Dương Media
Địa chỉ: Số 367/2A, Đường Lê Quang Định, Tổ 3, Khu phố Khánh Tân, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 367/2a, Le Quang Dinh Street, Civil Group 3, Khanh Tan Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sản Xuất Infinity
Địa chỉ: 62/2 Đường 395 – Tân Thới Hiệp 21, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 62/2, 395 - Tan Thoi Hiep 21 Street, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lumina68
Địa chỉ: Tầng 2, Căn CX16-113 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 2nd Floor, Can CX16-113 Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Truyền Thông Next Media
Địa chỉ: số 7/9 ngõ 663 Trương Định, Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7/9, 663 Truong Dinh Lane, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV In Ấn Và Quảng Cáo Minh Đức Phát
Địa chỉ: Số 198/6B, đường DT746, khu phố Long Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 198/6B, DT746 Street, Long Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vĩnh Nghi
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vĩnh Nghi được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Vĩnh Nghi
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Vĩnh Nghi được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Vĩnh Nghi tại địa chỉ Số 60 Quốc Lộ 22B, Ấp Bông Trang, Xã Thạnh Đức, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh hoặc với cơ quan thuế Tây Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3901320868
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu