Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2018
Địa chỉ: Thái Hưng, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: Thai Hung, Muong Sang Commune, Moc Chau District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500566843
Điện thoại/ Fax: 0986837875
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Che Bien Nong Lam San Tay Bac Xanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Sơn La
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Xíu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đào Tạo Và Công Nghệ Sinh Học DR Fungi
Địa chỉ: Tổ dân phố Thanh Chữ, Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Thanh Chu Civil Group, Huong An Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Tinh Dầu Bảo Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Trạch Thượng 1, Thị Trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Trach Thuong 1 Civil Group, Phong Dien Town, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mumabada
Địa chỉ: Thôn Hưng Long Thượng Hòa, Xã Phong Hiền, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Hung Long Thuong Hoa Hamlet, Phong Hien Commune, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH MTV Quốc Tế Tâm Anoki
Địa chỉ: TDP Khánh Mỹ, Thị trấn Phong Điền , Huyện Phong Điền , Thừa Thiên - Huế
Address: TDP Khanh My, Phong Dien Town, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Tràm Mộc Mai
Địa chỉ: 7/193 An Cư Đông, Thị Trấn Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế
Address: 7/193 An Cu Dong, Lang Co Town, Phu Loc District, Hue City
Công Ty TNHH MTV Tinh Dầu Phương Chi
Địa chỉ: Số 4 Trần Quốc Tuấn, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: No 4 Tran Quoc Tuan, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Nông Nghiệp Sạch Hồng Ân
Địa chỉ: 65 Bến Nghé, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 65 Ben Nghe, Phu Hoi Ward, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tinh Dầu Hạnh Phúc
Địa chỉ: 69/29 Phạm Thị Liên, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 69/29 Pham Thi Lien, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Sản Phẩm Chăm Sóc Mẹ Và Bé
Địa chỉ: 61 Lý Thánh Tông - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: 61 Ly Thanh Tong, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Và Phân Phối Tinh Dầu Thiên Nhiên An Nhi
Địa chỉ: 41/4 Phạm Thị Liên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 41/4 Pham Thi Lien, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Tây Bắc Xanh tại địa chỉ Thái Hưng, Xã Mường Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500566843
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu