Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 4 - 2023
Địa chỉ: Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam Bản đồ
Address: Tieu Khu 14, Moc Chau Town, Huyen Moc Chau, Tinh Son La, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500650301
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Huyền Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hoá Thuận Phát
Địa chỉ: Xóm 7, thôn An Xá, Xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 7, An Xa Hamlet, Tran Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vận Tải Hữu Tân
Địa chỉ: 1069/05 đường Quang Trung, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 1069/05, Quang Trung Street, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Vân Hiệp
Địa chỉ: 63 Ngô Quyền, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 63 Ngo Quyen, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hưng Tân Danh
Địa chỉ: Khu phố Phước Lộc 2, Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phuoc Loc 2 Quarter, Phu Yen Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Giang Anh
Địa chỉ: Số nhà 334, xóm Sơn Hà, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 334, Son Ha Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Govatrans
Địa chỉ: 390 Nguyễn Văn Lượng, Khu Phố 1, Phường An Hội Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 390 Nguyen Van Luong, Quarter 1, An Hoi Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ NVL Transport
Địa chỉ: Số 14, hẻm 191/15/26 Dương Đức Hiền, Xã Thuận An, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Hem 191/15/26 Duong Duc Hien, Xa, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tự Lập
Địa chỉ: Khu Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Lam Thao, Lam Thao Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Gia
Địa chỉ: Thôn Kiệu, Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Kieu Hamlet, Vinh An Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM 386 Đức Anh
Địa chỉ: Số 32S5 KĐT Chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 32S5 KDT Chua Ha Tien, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Trung Kiên 26 tại địa chỉ Tiểu Khu 14, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500650301
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu