Công Ty TNHH An Phát Mai Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 12 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 250, Tiểu khu 21, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La Bản đồ
Address: No 250, Tieu Khu 21, Hat Lot Town, Mai Son District, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500561002
Điện thoại/ Fax: 0383350777
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH An Phat Mai Son
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Sơn La
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hạnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phát Mai Sơn
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH An Phát Mai Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Ruby Star
Địa chỉ: Đường Sân bay, khối Nam Liên, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: San Bay Street, Khoi Nam Lien, Vinh Hung Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Anh Hai
Địa chỉ: Hẻm 65 Huyền Trân Công Chúa, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hem 65 Huyen Tran Cong Chua, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anmy
Địa chỉ: 109 Núi Thành, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 109 Nui Thanh, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hồng Anh
Địa chỉ: 112 Tô Hiến Thành, Tổ dân phố Tài Lộc, Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 112 To Hien Thanh, Tai Loc Civil Group, Sam Son Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thái An Hotel
Địa chỉ: Nhà ông Lê Văn An, Thôn Thống Nhất, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Van An, Thon, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Olwen Hospitality
Địa chỉ: Số 45 Khuê Mỹ Đông 14, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 45 Khue My Dong 14, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vịnh Vando
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Văn Minh, Thôn Đông Tiến, Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Minh, Dong Tien Hamlet, Dac Khu Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Hương River Bái Tử Long - Vân Đồn
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Văn Minh, Thôn Đông Tiến, Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Minh, Dong Tien Hamlet, Dac Khu Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Tiến Lâm
Địa chỉ: Số 192 tổ dân phố Hoàng Sơn Đông, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 192, Hoang Son Dong Civil Group, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Sunmay Tam Đảo
Địa chỉ: Số nhà 25, TDP Thanh Giã 2, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 25, TDP Thanh Gia 2, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phát Mai Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phát Mai Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH An Phát Mai Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn An Phát Mai Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH An Phát Mai Sơn tại địa chỉ Số nhà 250, Tiểu khu 21, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500561002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu