Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Xây Dựng PTH
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 12 - 2020
Địa chỉ: Số 36 đường Tỉnh 934, ấp Châu Thành, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng Bản đồ
Address: No 36 Duong, Tinh 934, Chau Thanh Hamlet, My Xuyen Town, My Xuyen District, Soc Trang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods)
Mã số thuế: Enterprise code:
2200786698
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Sóc Trăng
Người đại diện: Representative:
Võ Thị Thanh Hồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Máy Xây Dựng Pth
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Xây Dựng PTH
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư An Bình Việt
Địa chỉ: Tầng 18, Số 52 phố Lê Đại Hành, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 18th Floor, No 52, Le Dai Hanh Street, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Máy Xúc Việt Dương
Địa chỉ: Đội 6, Thôn 3, Xã Chí Minh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Hamlet 3, Chi Minh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thịnh Phát 688
Địa chỉ: Số nhà 288, Tràng Bạch, Phường Hoàng Quế, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 288, Trang Bach, Hoang Que Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH VMT Lâm Đồng
Địa chỉ: Thôn 5B, Xã Đạ Tẻh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 5B Hamlet, Da Teh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Ứng Dụng Năng Lượng Quang Minh-S1 Việt Nam
Địa chỉ: Nhà số 2 khu 10, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 2 Khu 10, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Minh Ngọc Hải Phòng
Địa chỉ: Số 60 TDP Cống Mỹ, Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 60 TDP Cong My, Hong An Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Khánh Khoa
Địa chỉ: Thôn Tịnh Xuyên, Xã Hồng Minh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tinh Xuyen Hamlet, Hong Minh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Và Vận Tải Khang Anh
Địa chỉ: Tổ dân phố Phương Đàn, Phường Lê Hồ, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Phuong Dan Civil Group, Le Ho Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH VT Quang Minh Khôi
Địa chỉ: Liên khu 11-36, Khu tái định cư Long Đức, Khu 13, Xã Bình An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lien Khu 11-36, Khu Tai Dinh Cu Long Duc, Khu 13, Binh An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tính Phát
Địa chỉ: Thôn Đào Xá, Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dao Xa Hamlet, Pham Ngu Lao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Máy Xây Dựng Pth
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Máy Xây Dựng Pth được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Xây Dựng PTH
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Máy Xây Dựng Pth được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Bị Máy Xây Dựng PTH tại địa chỉ Số 36 đường Tỉnh 934, ấp Châu Thành, Thị Trấn Mỹ Xuyên, Huyện Mỹ Xuyên, Tỉnh Sóc Trăng hoặc với cơ quan thuế Sóc Trăng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2200786698
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu