Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 11 - 2017
Địa chỉ: Thôn Công Thương Nghiệp, Xã Hải Thọ, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị Bản đồ
Address: Cong Thuong Nghiep Hamlet, Hai Tho Commune, Hai Lang District, Quang Tri Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3200644039
Điện thoại/ Fax: 0945028552
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Mot Thanh Vien Tinh Dau Tram Bao Ngoc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Trị
Người đại diện: Representative:
Trương Thị Mỹ Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Vinh Thoại
Địa chỉ: Số 304, tổ 7, ấp Đông Thành, Xã Tân Đông, Tây Ninh
Address: No 304, Civil Group 7, Dong Thanh Hamlet, Tan Dong Commune, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Apc
Địa chỉ: 149/41 Hoàng Văn Thụ, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Address: 149/41 Hoang Van Thu, Thoi Binh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho Province
Công Ty TNHH SX TM Auto Shine
Địa chỉ: Số 88/10/1 Đường Đông Hưng Thuận 06 , Khu Phố 3, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 88/10/1, Dong Hung Thuan 06 Street, Quarter 3, Tan Hung Thuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Metal Bright
Địa chỉ: Số 372, đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 372, Nguyen Thien Thuat Street, Nhan Hoa Ward, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH BTN Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Tử Cầu, Xã Nguyễn Văn Linh, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tu Cau Hamlet, Nguyen Van Linh Commune, Huyen Yen My, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Hongyi
Địa chỉ: Nhà Xưởng F.A3, lô CN3-03, Khu phi thuế quan và KCN Nam Đình Vũ (khu 1), thuộc Khu Kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: Nha Xuong F.A3, Lot CN3-03, Khu Phi Thue Quan And, Nam Dinh Vu Industrial Zone (Khu 1), Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu - Cat Hai, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại PS
Địa chỉ: Thửa đất số 852, tờ bản đồ số 26, ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Thua Dat So 852, To Ban Do So 26, Hamlet 5, Duc Hoa Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Zhongli
Địa chỉ: Số 045, Đường DX06, Khu Phố Hóa Nhựt, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 045, DX06 Street, Hoa Nhut Quarter, Tan Vinh Hiep Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Suchuang Việt Nam
Địa chỉ: Đường 210, tổ dân phố Tứ Mỹ, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Street 210, Tu My Civil Group, Phung Chi Kien Ward, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Duy Khoa Biotech
Địa chỉ: Lô 3 V87 Khu 96 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Lot 3 V87 Khu 96 Tran Phu, Loc Tho Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tinh Dầu Tràm Bảo Ngọc tại địa chỉ Thôn Công Thương Nghiệp, Xã Hải Thọ, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị hoặc với cơ quan thuế Quảng Trị để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3200644039
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu