Công Ty TNHH Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 2 - 2020
Địa chỉ: Thôn Trung, Xã Đồng Rui, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Trung Hamlet, Dong Rui Commune, Tien Yen District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702034104
Điện thoại/ Fax: 0945888618
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Tiên Yên - Bình Liêu - Ba Chẽ
Người đại diện: Representative:
Lương Thúy Hòa
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Hạ-Xã Đồng Rui-Huyện Tiên Yên-Quảng Ninh.
Representative address:
Ha Hamlet, Dong Rui Commune, Tien Yen District, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Bảo Hân
Địa chỉ: Số 31/13 Nguyễn Ngọc Ba, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Address: No 31/13 Nguyen Ngoc Ba, Ward 6, My Tho City, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Vân Anh Ninh Thuận
Địa chỉ: Số 88 Hải Thượng Lãn Ông, Khu phố 7, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Address: No 88 Hai Thuong Lan Ong, Quarter 7, Tan Tai Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu T8D
Địa chỉ: Đường Nguyễn Huệ, Khu Phố Tân Liên, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Bình Phước
Address: Nguyen Hue Street, Tan Lien Quarter, Tan Phu Town, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Kết Nối Và Phát Triển PT
Địa chỉ: Tổ dân phố An Tháp, Phường Nhân Hòa, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
Address: An Thap Civil Group, Nhan Hoa Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Công Ty TNHH MTV Hoa Ban
Địa chỉ: Số nhà 151A, Đường Lê Duần, TỔ01, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 151a, Le Duan Street, To01, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH XNK Phúc Khang
Địa chỉ: 1089 Bình Quới, Phường 28, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1089 Binh Quoi, Ward 28, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Thăng Long
Địa chỉ: Bản Xéo Xin Chải, Xã San Thàng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: Xeo Xin Chai Hamlet, San Thang Commune, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Hoa Ngọc San
Địa chỉ: 373/132 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 373/132 Ly Thuong Kiet, Ward 8, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đất Vàng Organics
Địa chỉ: Số 85 đường Tôn Thất Hiệp, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 85, Ton That Hiep Street, Ward 13, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trúc Hùng
Địa chỉ: Số 92 Ngõ 98 Đường Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 92, Lane 98, Tan Phong Street, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Phú Trọng Quảng Ninh tại địa chỉ Thôn Trung, Xã Đồng Rui, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702034104
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu