Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 25 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường Ka Long, Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 25, Huynh Thuc Khang Street, Ka Long Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108100433-002
Điện thoại/ Fax: 0931528998
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trạc Thị Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Best Travel
Địa chỉ: Tầng 2 toà HH1 số 90 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân, Hà Nội
Address: 2nd Floor Toa HH1 So 90 Nguyen Tuan, Thanh Xuan Ward, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Nhật Thăng
Địa chỉ: Số 73 ngõ 22 phố Lụa, Phường Hà Đông, Hà Nội
Address: No 73, Lane 22, Lua Street, Ha Dong Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Bích Phượng
Địa chỉ: 20 Lý Nam Đế, Phường Minh Phụng, Hồ Chí Minh
Address: 20 Ly Nam De, Minh Phung Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Huy Hoàng (An Binh Travel)
Địa chỉ: SN 40, tổ 5, Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 40, Civil Group 5, Quan Trieu Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch Và Tư Vấn Viet Stay
Địa chỉ: 279 Trần Quí Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Address: 279 Tran Qui Cap, Ninh Hiep Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Du Lịch Phương Thảo Phú Quốc
Địa chỉ: Tổ 4, ấp Ông Lang, Xã Cửa Dương, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 4, Ong Lang Hamlet, Cua Duong Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Du Lịch Ê Đê
Địa chỉ: Số 10 Trần Bình Trọng, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 10 Tran Binh Trong, Ward 5, Da Lat City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Tâm Tuệ
Địa chỉ: Thôn Phú Thuận Hợp, Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Phu Thuan Hop Hamlet, Co Dam Commune, Huyen Nghi Xuan, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Bay Travel Connect
Địa chỉ: Số 75 phố 5/8, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 75, Street 5/8, Ka Long Ward, Mong Cai City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và DV Du Lịch Sun Travel
Địa chỉ: Số 89 Đường An Lạc, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 89, An Lac Street, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lữ Hành Quốc Tế Asia Number One Tại Quảng Ninh tại địa chỉ Số 25 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường Ka Long, Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108100433-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu