Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2020
Địa chỉ: Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Khu 7, Hai Yen Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702037930
Điện thoại/ Fax: 0979801866
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thành phố Móng cái
Người đại diện: Representative:
Đinh Thị Thu Huyền
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu 4-Phường Ka Long-Thành phố Móng cái-Quảng Ninh.
Representative address:
Khu 4, Ka Long Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhật Thái Hoàng
Địa chỉ: Làng thanh niên lập nghiệp Quảng Châu, Xã Quảng Châu, Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
Address: Thanh Nien Lap Nghiep Quang Chau Village, Quang Chau Commune, Quang Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Trí Dũng Nông Sơn
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Phước 1, Thị trấn Trung Phước, Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
Address: Trung Phuoc 1 Civil Group, Trung Phuoc Town, Nong Son District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH HTM Stone Việt Nam
Địa chỉ: Xóm 13,Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 13, Nghia Phu Commune, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Granite Trung Phương
Địa chỉ: Thôn Chiết Bi, Phường Phú Thượng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Chiet Bi Hamlet, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Chế Tác Và Gia Công Mỹ Nghệ Gạch Ngói An Mạnh Cường
Địa chỉ: Số nhà 96, Ngõ 3, Xóm Đống, Thôn Văn Khê, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Address: No 96, Lane 3, Dong Hamlet, Van Khe Hamlet, Tam Hung Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Vestone
Địa chỉ: Khu tiểu thủ công nghiệp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An
Address: Khu Tieu Thu Cong Nghiep, Quy Hop Town, Quy Hop District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Trần Nhân
Địa chỉ: Thôn Mỹ Cang, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: My Cang Hamlet, Phuoc Son Commune, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dương Bích
Địa chỉ: Số 187 Xóm Rảnh, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 187, Ranh Hamlet, Son Dong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bảo An Khang
Địa chỉ: Xóm 13, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 13, Khanh Son Commune, Nam Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đá Mỹ Nghệ Hoàng Thành
Địa chỉ: Nhà ông Lê Văn Đạo, thôn 5, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Le Van Dao, Hamlet 5, Vinh An Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Nhật Minh tại địa chỉ Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702037930
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu