Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điền Hoàng
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 10 - 2021
Địa chỉ: Tổ 8, khu 8, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 8, Khu 8, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702098940
Điện thoại/ Fax: 0867603336
Tên tiếng Anh: English name:
Dien Hoang Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Điền Hoàng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điền Hoàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Đức Lê
Địa chỉ: Số nhà 01, Ngõ 59, Đường Lê Khôi, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 01, Lane 59, Le Khoi Street, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Wiin 1 Yên Phong
Địa chỉ: Lô CN4B-4, Khu công nghiệp Yên Phong II-A, Xã Tam Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN4B-4, Yen Phong Ii-A Industrial Zone, Tam Giang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại Lộc Lđld
Địa chỉ: Số nhà 98, đường Z115, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 98, Z115 Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Peaceful Land Đại Phúc
Địa chỉ: Xóm Chợ 2, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cho 2 Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý & Kinh Doanh Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Trường Thành Phát
Địa chỉ: Ô số 1 lô TT6 khu biệt thự khách sạn phía Tây cầu Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: O So 1, Lot TT6 Khu, Khach San Phia Tay Cau Bai Chay Villa, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần HST Land
Địa chỉ: Số 129 đường Trần Phú, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 129, Tran Phu Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Green Rise
Địa chỉ: 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 109 Tran Hung Dao, Cua Nam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Miền Bắc
Địa chỉ: Số nhà 22, tổ 4, phố Tân Việt, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 22, Civil Group 4, Tan Viet Street, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Sơn
Địa chỉ: Số nhà 14, ngõ 151, tổ 9, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 14, Lane 151, Civil Group 9, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đô Thị Amata Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Đoan Hùng, Xã Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Doan Hung Industrial Zone, Doan Hung Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Điền Hoàng
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Điền Hoàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điền Hoàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Điền Hoàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Điền Hoàng tại địa chỉ Tổ 8, khu 8, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702098940
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu