Công Ty TNHH Đức Nguyên 66
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2020
Địa chỉ: Số 830, Tổ 93, Khu 7B, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 830, Civil Group 93, Khu 7B, Cam Phu Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702066804
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Nguyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nguyên 66
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đức Nguyên 66
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Công Nghiệp Hành Tinh Xanh
Địa chỉ: Số nhà 076 đường Yết Kiêu, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 076, Yet Kieu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ngọc An Ninh Bình
Địa chỉ: SN 184, đường Quang Trung, Tổ dân phố 3, Phường Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 184, Quang Trung Street, Civil Group 3, Tam Diep Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Anh Thành Minh Auto
Địa chỉ: Số 19, Đường N1, Khu dân cư Lê Phong, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 19, N1 Street, Le Phong Residential Area, Tan Phuoc Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Xăng Dầu Việt Hưng Phát
Địa chỉ: Ấp 5 (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 02), Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Hamlet 5 (Thua Dat So 02, To Ban Do So 02), Binh Dai Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Ô Tô Cũ Việt Bắc
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồng Danh, Phường Quan Triều, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Dong Danh Civil Group, Quan Trieu Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm An NB
Địa chỉ: Số 372, đường Trần Hưng Đạo, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 372, Tran Hung Dao Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vạn Thiện Vi
Địa chỉ: Số 80 Đường 41, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 80, Street 41, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Nội Bài
Địa chỉ: Số 1, thôn Thanh Nhàn, Xã Nội Bài, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Thanh Nhan Hamlet, Noi Bai Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Ô Tô Dũng Ánh Linh LS
Địa chỉ: Khối Hoàng Thượng, Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Khoi Hoang Thuong, Tam Thanh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Minh Sâm Paramik Oil
Địa chỉ: Số nhà 15 Ngõ 943, Xóm 16, Thôn Tiên Mai, Xã Hương Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15, Lane 943, Hamlet 16, Tien Mai Hamlet, Huong Son Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nguyên 66
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nguyên 66 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đức Nguyên 66
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Nguyên 66 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đức Nguyên 66 tại địa chỉ Số 830, Tổ 93, Khu 7B, Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702066804
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu