Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 11 - 2025
Địa chỉ: Khu Bí Trung 1, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu Bi Trung 1, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702208216
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Quang Ninh Mining Construction Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Quang Ninh Mining Construction., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Tuyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH DV TM XD Đầu Tư 179 Thành Công
Địa chỉ: Thôn Hòa Sơn (Tại nhà bà Hoàng Thị Hiệp), Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Hoa SON Hamlet (Tai NHA BA Hoang THI Hiep), Huu Lung Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh
Địa chỉ: Khu Bí Trung 1, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Bi Trung 1, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Xây Dựng Công Trình Ngầm Đại Việt
Địa chỉ: Số 28 ngõ 16, đường làng Yên Mỹ, Thôn Yên Mỹ, Xã Hạ Bằng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, Lane 16, Duong, Yen My Village, Yen My Hamlet, Ha Bang Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Ngầm Đông Bắc
Địa chỉ: Thôn Nam Sơn, Xã Nam Dương, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nam Son Hamlet, Nam Duong Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Và TM DV Thìn Ngân
Địa chỉ: Số 459, Tổ 16, Khu phố Tiên Tây Thượng, Xã Phú Túc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 459, Civil Group 16, Tien Tay Thuong Quarter, Phu Tuc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Khoáng Sản Việt Lào
Địa chỉ: Villa D31- The Manor, Khu đô thị mới Mỹ Đình 1, tổ dân phố số 5, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Villa D31- The Manor, Moi My Dinh 1 Urban Area, So 5 Civil Group, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Xuân Hòa
Địa chỉ: Số 35A, Tổ 41, Khu 4, Phường Hà Trung, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: No 35a, Civil Group 41, Khu 4, Ha Trung Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tuấn Tú
Địa chỉ: Thôn Ahu, Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang, Tỉnh Quảng Nam
Address: Ahu Hamlet, A Tieng Commune, Tay Giang District, Quang Nam Province
Nhà Máy Xi Măng Hà Tu
Địa chỉ: Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: Ha Phong Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Quý Trần
Địa chỉ: Thôn Lạc Câu, Xã Bình Dương, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Lac Cau Hamlet, Binh Duong Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Thông tin về Công Ty CP Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh
Thông tin về Công Ty CP Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Mỏ Quảng Ninh tại địa chỉ Khu Bí Trung 1, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702208216
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu