Công Ty Cổ Phần Ngọc Minh Anh QN
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 6, Tổ 2, Khu Minh Hòa, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 6, Civil Group 2, Khu Minh Hoa, Cam Binh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701933388
Điện thoại/ Fax: 0904795188
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Ngoc Minh Anh QN
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Ngọc Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Ngọc Minh Anh Qn
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Ngọc Minh Anh QN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Công Nghệ Cao Kenka
Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà số 508 đường Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Building 508, Truong Chinh Street, Nga Tu So Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Hạnh Phúc
Địa chỉ: Số 386, Âp Tân Hòa, Xã Bình Hòa Bắc, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An
Address: No 386, Ap Tan Hoa, Binh Hoa Bac Commune, Duc Hue District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Salomon
Địa chỉ: Tổ 1, Khu 8, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 1, Khu 8, Cai Rong Town, Van Don District, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Và Vận Chuyển Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa Thắng Lợi
Địa chỉ: Tổ 6, Khu Sơn Thạch, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Khu Son Thach, Cam Thach Ward, Cam Pha City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Tuấn Chung
Địa chỉ: Thôn Ngọc Thượng, Xã Lương Sơn , Huyện Thường Xuân , Thanh Hoá
Address: Ngoc Thuong Hamlet, Luong Son Commune, Thuong Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Larva Food
Địa chỉ: Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Khanh Hoi Hamlet, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng, Chế Biến, Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông - Lâm - Thủy Sản Quảng Hà
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Quảng Minh , Huyện Hải Hà , Quảng Ninh
Address: Hamlet 2, Quang Minh Commune, Hai Ha District, Quang Ninh Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Và Dịch Vụ Ninh Ích
Địa chỉ: Thôn Phú Hữu, Xã Ninh ích , Thị xã Ninh Hoà , Khánh Hòa
Address: Phu Huu Hamlet, Ninh Ich Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH MTV Thế Triều Guppy Farm
Địa chỉ: Số nhà 519, ấp Hiệp Thành, Xã Mỹ Hiệp Sơn , Huyện Hòn Đất , Kiên Giang
Address: No 519, Hiep Thanh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Công Nghệ Cao Việt Á
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Sơn , Thành phố Tam Điệp , Ninh Bình
Address: Hamlet 1, Dong Son Commune, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Ngọc Minh Anh Qn
Thông tin về Công Ty CP Ngọc Minh Anh Qn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Ngọc Minh Anh QN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Ngọc Minh Anh Qn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Ngọc Minh Anh QN tại địa chỉ Số 6, Tổ 2, Khu Minh Hòa, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701933388
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu