Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 1 - 2005
Địa chỉ: Khu Quang Trung - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh Bản đồ
Address: Khu Quang Trung, Mao Khe Town, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
5700526478
Điện thoại/ Fax: 02033871312
Tên tiếng Anh: English name:
CKMK
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hải Long
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 9, khu 9B-Phường Bãi Cháy-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
Representative address:
Civil Group 9, Khu 9B, Bai Chay Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Tiền thuế đất
Thu khác
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Kế - Đầu Tư - Xây Dựng - Long Thịnh Phát
Địa chỉ: 52 Phan Huy Chú, Phường Khánh Xuân, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 52 Phan Huy Chu, Khanh Xuan Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Fanski
Địa chỉ: Lô C4, đường số 01, khu công nghiệp Phúc Long, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Lot C4, Street No 01, Phuc Long Industrial Zone, Long Hiep Commune, Huyen Ben Luc, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Cơ Khí Và Cây Cảnh Lâm Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 370, Tờ bản đồ số 32, Tổ 4, Khu phố 5, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: Thua Dat So 370, To Ban Do So 32, Civil Group 4, Quarter 5, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Phẩm Kim Loại Yubiao Việt Nam
Địa chỉ: Khu liền kề ngoài Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Khu Lien Ke Ngoai, Que Vo Industrial Zone, Phuong Lieu Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Chính Xác Asianstar
Địa chỉ: Tổ dân phố Hà Liễu, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Ha Lieu Civil Group, Phuong Lieu Ward, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Zill
Địa chỉ: 154/30 Phong Phú, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 154/30 Phong Phu, Ward 12, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhựa Kim Loại Capital Full (Vietnam)
Địa chỉ: Lô đất CN04, cụm công nghiệp Thống Nhất, Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình
Address: Lot Dat CN04, Cong Nghiep Thong Nhat Cluster, Thong Nhat Commune, Hung Ha District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Derkwoo Electronics Vina
Địa chỉ: Đường TS10, Khu công nghiệp Tiên Sơn, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Address: TS10 Street, Tien Son Industrial Zone, Noi Due Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Hợp Kim Nhẹ D.Mag Việt Nam
Địa chỉ: Số 22, Đường số 3, Khu Công Nghiệp - Singapore III (VSIP III), Xã Tân Lập, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 22, Street No 3, Khu Cong Nghiep, Singapore Iii (Vsip Iii), Tan Lap Commune, Bac Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sản Xuất Chương Minh Tiến
Địa chỉ: Đường 3H, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 3H Street, Phuoc Hung Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin
Thông tin về Công Ty CP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Mạo Khê - Vinacomin tại địa chỉ Khu Quang Trung - Thị trấn Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5700526478
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu