Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số Nhà 56, Xóm 3, Thôn Khe, Xã Cộng Hòa, Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 56, Hamlet 3, Khe Hamlet, Cong Hoa Commune, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702134846
Điện thoại/ Fax: 0982638555
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Nam Van Don Agriculture Forestry Cooperative
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (Activities of business, employers organizations) 9411
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Newlife Farm
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Bình Thạnh, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Xa, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Núi Mằn
Địa chỉ: A19-09 Khu đô thị Monbay, Tổ 8, Khu 6A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Address: A19-09, Monbay Urban Area, Civil Group 8, Khu 6a, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Trùn Quế Quảng Sơn
Địa chỉ: Thôn Quảng Tiến, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Quang Tien Hamlet, Quang Son Commune, Huyen Dak Glong, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Pine Forest
Địa chỉ: Thửa đất 27 tờ bản đồ 24, Thôn 2, Xã B- Lá, Huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng
Address: Thua Dat 27 To Ban Do 24, Hamlet 2, B- La Commune, Bao Lam District, Lam Dong Province
Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Xã Đại Thắng
Địa chỉ: Thôn Điện Biên, Xã Đại Thắng, Huyện Vụ Bản, Nam Định
Address: Dien Bien Hamlet, Dai Thang Commune, Vu Ban District, Nam Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi SGR Quảng Trị
Địa chỉ: 09 Huyền Trân Công Chúa, khu phố Thành Công, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 09 Huyen Tran Cong Chua, Thanh Cong Quarter, Ho Xa Town, Huyen Vinh Linh, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Green Farm VN
Địa chỉ: Số 8, Đường Nguyễn Bình, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Address: No 8, Nguyen Binh Street, Duong Xa Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và TMDV Anh Dũng
Địa chỉ: Hương Thịnh, Xã Quang Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Huong Thinh, Quang Minh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Chăn Nuôi Nhật Pháp - Ban Mê
Địa chỉ: Số 66 Phùng Hưng, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 66 Phung Hung, Ea Tam Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Ibm
Địa chỉ: Số 11 Đường 34, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 11, Street 34, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Nông Lâm Ngư Nghiệp Vân Đồn Việt Nam tại địa chỉ Số Nhà 56, Xóm 3, Thôn Khe, Xã Cộng Hòa, Thành Phố Cẩm Phả, Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702134846
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu