Địa chỉ: Khu Bình Công I Thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Cong I, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Địa chỉ: Thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền, thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Địa chỉ: Khu Bình Công II - Thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Cong Ii, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c)
Địa chỉ: Khu Bình Công 1, thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Cong 1, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Địa chỉ: Khu Bình Công II, thị trấn Bình Liêu - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Cong Ii, Binh Lieu Town, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Địa chỉ: Khu Bình Quyền, Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: Khu Bình Quyền - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Quyen, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Địa chỉ: Khu Bình Công II - Thị trấn Bình Liêu - Huyện Bình Liêu - Quảng Ninh
Address: Khu Binh Cong Ii, Binh Lieu Town, Binh Lieu District, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính:
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)