Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Sơn Trung- Huyện Sơn Hà- Quảng Ngãi
Hiện tại có 7 Doanh nghiệp tại Xã Sơn Trung- Huyện Sơn Hà- Quảng Ngãi được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xóm Suối, Xã Sơn Trung, Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi
Address: Suoi Hamlet, Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Thôn Gia Ry, Xã Sơn Trung, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Gia Ry Hamlet, Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Làng Nà, Xã Sơn Trung, Huyện Sơn Hà, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Thon, Na Village, Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Làng Nà - Xã Sơn Trung - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
Address: Thon, Na Village, Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial services (excluding insurance and social insurance) )
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Làng Nà - Xã Sơn Trung - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
Address: Thon, Na Village, Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other commodities in specialized stores)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn Gò Rọc - Xã Sơn Trung - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
Address: Go Roc Hamlet, Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xã Sơn Trung - Huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi
Address: Son Trung Commune, Son Ha District, Quang Ngai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial services (excluding insurance and social insurance) )