Khai thác gỗ (Wood logging)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Tiên Phong- Huyện Tiên Phước- Quảng Nam
Hiện tại có 28 Doanh nghiệp tại Xã Tiên Phong- Huyện Tiên Phước- Quảng Nam được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Cụm CN Tài Đa, Thôn 4 - Xã Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: CN Tai Da Cluster, Hamlet 4, Tien Phong Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 4 - Xã Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Hamlet 4, Tien Phong Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 5, Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Hamlet 5, Tien Phong, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 2 - Xã Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Hamlet 2, Tien Phong Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Tien Phong, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Thôn 5 - Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Hamlet 5, Tien Phong, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Tien Phong, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 4 - Tiên Phong - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
Address: Hamlet 4, Tien Phong, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)