Địa chỉ: Tổ 2 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 2, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tổ 15, khu phố 2 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 15, Quarter 2, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment)
Địa chỉ: Tổ 2, khu 1 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 2, Khu 1, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Tổ 3 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 3, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Địa chỉ: Tổ 3, khối phố 3 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 3, Khoi, Street 3, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Tổ 5 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 5, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores)
Địa chỉ: Tổ 9 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
Address: Civil Group 9, Ha Lam Town, Thang Binh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)