Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 3 - 2018
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Tam Hòa, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: Civil Group 2, Tam Hoa Hamlet, Dong Phu Town, Que Son District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001141360
Điện thoại/ Fax: 0979076437
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Thuong Mai Va Dich Vu May Mac Thien Phat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Ly
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Gọi
Địa chỉ: Thôn Hà Bắc - Xã Vinh Phú - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Ha Bac Hamlet, Vinh Phu Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Ngọc Bích Tại Huế
Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Hương Sơ - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Street No 2, Huong So Industrial Zone, Huong So Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ May Minh Tuyền
Địa chỉ: Khu vực 6 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Vuc 6, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MSV (Nộp Thay Nhà Thầu)
Địa chỉ: Lô C-2-3 & C-2-4, KCN Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot C-2-3 & C-2-4, Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Dệt Kim Và May Mặc Huế Việt Nam (Nộp Hộ Nhà Thầu)
Địa chỉ: Lô DH 5 KCN Phú Bài - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot DH 5, Phu Bai Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Ngọc Châu
Địa chỉ: Lô D KQH chợ Cầu Hai, Thị Trấn Phú Lộc - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot D KQH Cho Cau Hai, Phu Loc Town, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ May Thanh Phong
Địa chỉ: Thôn 3 - Xã Vinh Thanh - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 3, Vinh Thanh Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MSV
Địa chỉ: Lô C2-3, C2-4 KCN Phú Bài giai đoạn II - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot C2-3, C2, 4, Phu Bai Giai Doan Ii Industrial Zone, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân May Thêu Xuất Khẩu Phạm Minh Phi
Địa chỉ: Thôn Phú Trung - Xã Hương Giang - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Trung Hamlet, Huong Giang Commune, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Phạm Unique
Địa chỉ: 8B Tú Xương - Phường Tây Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 8B Tu Xuong, Tay Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ May Mặc Thiện Phát tại địa chỉ Tổ 2, Thôn Tam Hòa, Thị Trấn Đông Phú, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001141360
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu